Bản dịch của từ Scoundrelly trong tiếng Việt
Scoundrelly

Scoundrelly (Adjective)
Không trung thực hoặc vô đạo đức theo cách được coi là không thể chấp nhận được về mặt đạo đức.
Dishonest or unscrupulous in a way that is considered morally unacceptable.
The scoundrelly actions of the politician shocked the entire community last year.
Hành động bất lương của chính trị gia đã gây sốc cho cả cộng đồng năm ngoái.
Many believe that dishonest practices are scoundrelly and should be punished.
Nhiều người tin rằng các hành vi không trung thực là bất lương và nên bị trừng phạt.
Are scoundrelly behaviors acceptable in our society today?
Liệu hành vi bất lương có chấp nhận được trong xã hội hiện nay không?
Scoundrelly (Adverb)
He scoundrelly took advantage of vulnerable people during the crisis.
Anh ta đã lợi dụng những người dễ bị tổn thương trong khủng hoảng.
She did not act scoundrelly when helping her community during the event.
Cô ấy không hành động một cách bất lương khi giúp cộng đồng.
Did he behave scoundrelly at the charity event last week?
Anh ta có cư xử bất lương tại sự kiện từ thiện tuần trước không?
Họ từ
Từ "scoundrelly" là một tính từ có nguồn gốc từ danh từ "scoundrel", nghĩa là kẻ lừa đảo, người hành xử không trung thực, hay người có phẩm hạnh thấp kém. "Scoundrelly" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc phẩm chất của một người có tính cách xấu xa, lừa lọc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể ít phổ biến trong văn viết hiện đại. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng "scoundrel" như một cách diễn đạt tóm tắt hơn.
Từ "scoundrelly" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "scoundrel", có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "escoundre", có nghĩa là một kẻ lừa đảo hoặc không đáng tin cậy. Từ nguyên này liên quan đến đặc tính tiêu cực của sự lừa dối và hành động không trung thực. Từ "scoundrelly" thể hiện tính cách hoặc hành động của một người xấu tính, nhấn mạnh sự xảo trá và thiếu đạo đức, phản ánh bản chất của từ gốc.
Từ "scoundrelly" là một tính từ hiếm gặp, không thường xuất hiện trong bài thi IELTS, cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Trong các văn bản chính thức, nó thường liên quan đến việc mô tả hành vi xấu xa hoặc không trung thực trong các tác phẩm văn học hoặc thời kỳ lịch sử. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh nói về tính cách của nhân vật hoặc phê phán hành động, thể hiện những khía cạnh tiêu cực của con người trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp