Bản dịch của từ Scoundrelly trong tiếng Việt

Scoundrelly

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scoundrelly (Adjective)

skˈaʊndɹəli
skˈaʊndɹəli
01

Không trung thực hoặc vô đạo đức theo cách được coi là không thể chấp nhận được về mặt đạo đức.

Dishonest or unscrupulous in a way that is considered morally unacceptable.

Ví dụ

The scoundrelly actions of the politician shocked the entire community last year.

Hành động bất lương của chính trị gia đã gây sốc cho cả cộng đồng năm ngoái.

Many believe that dishonest practices are scoundrelly and should be punished.

Nhiều người tin rằng các hành vi không trung thực là bất lương và nên bị trừng phạt.

Are scoundrelly behaviors acceptable in our society today?

Liệu hành vi bất lương có chấp nhận được trong xã hội hiện nay không?

Scoundrelly (Adverb)

skˈaʊndɹəli
skˈaʊndɹəli
01

Một cách không trung thực hoặc vô đạo đức.

In a dishonest or unscrupulous manner.

Ví dụ

He scoundrelly took advantage of vulnerable people during the crisis.

Anh ta đã lợi dụng những người dễ bị tổn thương trong khủng hoảng.

She did not act scoundrelly when helping her community during the event.

Cô ấy không hành động một cách bất lương khi giúp cộng đồng.

Did he behave scoundrelly at the charity event last week?

Anh ta có cư xử bất lương tại sự kiện từ thiện tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scoundrelly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scoundrelly

Không có idiom phù hợp