Bản dịch của từ Scouting trong tiếng Việt
Scouting

Scouting (Noun)
Scouting is crucial for gathering information in IELTS writing.
Việc tìm kiếm thông tin là rất quan trọng trong viết IELTS.
She avoided scouting for relevant data, which affected her speaking score.
Cô ấy tránh việc tìm kiếm dữ liệu liên quan, điều này ảnh hưởng đến điểm nói của cô ấy.
Do you think scouting plays a significant role in IELTS preparation?
Bạn có nghĩ việc tìm kiếm thông tin đóng một vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị IELTS không?
Scouting helps children develop important life skills.
Hoạt động hướng đạo giúp trẻ phát triển kỹ năng sống quan trọng.
Not everyone is interested in joining scouting organizations.
Không phải ai cũng quan tâm đến việc tham gia tổ chức hướng đạo.
Are you familiar with the history of scouting in your country?
Bạn có quen với lịch sử hướng đạo ở đất nước của bạn không?
Phong trào hướng đạo.
The scout movement.
Scouting promotes teamwork and leadership skills among young people.
Hành động trinh thúc đẩy kỹ năng làm việc nhóm và lãnh đạo giữa giới trẻ.
Some parents may not support scouting due to safety concerns.
Một số phụ huynh có thể không ủng hộ hành động trinh vì lo ngại về an toàn.
Is scouting a popular extracurricular activity in your country?
Hành động trinh có phổ biến là một hoạt động ngoại khóa phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Scouting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scout | Scouts |
Họ từ
"Scouting" là một thuật ngữ chỉ hành động khám phá hoặc tìm kiếm thông tin về một địa điểm, tình huống hoặc con người nhằm mục đích thu thập dữ liệu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, quân đội và tổ chức thanh thiếu niên. Trong tiếng Anh, "scouting" được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, "scout" có thể được phân biệt trong cách phát âm, với sự nhấn mạnh khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "scouting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "escompter", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "khảo sát", bắt nguồn từ tiếng Latinh "excomptare". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động tìm kiếm thông tin hoặc khía cạnh để khám phá, đặc biệt trong lĩnh vực quân sự và hoạt động ngoài trời. Ngày nay, "scouting" không chỉ đề cập đến việc thu thập thông tin mà còn liên quan đến việc tìm kiếm những tài năng và cơ hội mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "scouting" có tần suất xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh các hoạt động thể thao hay quân sự. Trong phần Đọc, từ có khả năng xuất hiện trong các đoạn văn về tổ chức tình nguyện hoặc các dự án cộng đồng. Trong phần Viết, "scouting" có thể được đề cập trong các chủ đề liên quan đến phương pháp học tập hoặc lãnh đạo. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện gặp gỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp