Bản dịch của từ Scouting trong tiếng Việt

Scouting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scouting (Noun)

skˈaʊtɪŋ
skˈaʊtɪŋ
01

Hành động của người trinh sát.

The act of one who scouts.

Ví dụ

Scouting is crucial for gathering information in IELTS writing.

Việc tìm kiếm thông tin là rất quan trọng trong viết IELTS.

She avoided scouting for relevant data, which affected her speaking score.

Cô ấy tránh việc tìm kiếm dữ liệu liên quan, điều này ảnh hưởng đến điểm nói của cô ấy.

Do you think scouting plays a significant role in IELTS preparation?

Bạn có nghĩ việc tìm kiếm thông tin đóng một vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị IELTS không?

02

Hoạt động của nam hướng đạo và nữ hướng đạo.

The activities of boy scouts and girl scouts.

Ví dụ

Scouting helps children develop important life skills.

Hoạt động hướng đạo giúp trẻ phát triển kỹ năng sống quan trọng.

Not everyone is interested in joining scouting organizations.

Không phải ai cũng quan tâm đến việc tham gia tổ chức hướng đạo.

Are you familiar with the history of scouting in your country?

Bạn có quen với lịch sử hướng đạo ở đất nước của bạn không?

03

Phong trào hướng đạo.

The scout movement.

Ví dụ

Scouting promotes teamwork and leadership skills among young people.

Hành động trinh thúc đẩy kỹ năng làm việc nhóm và lãnh đạo giữa giới trẻ.

Some parents may not support scouting due to safety concerns.

Một số phụ huynh có thể không ủng hộ hành động trinh vì lo ngại về an toàn.

Is scouting a popular extracurricular activity in your country?

Hành động trinh có phổ biến là một hoạt động ngoại khóa phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Dạng danh từ của Scouting (Noun)

SingularPlural

Scout

Scouts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scouting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scouting

Không có idiom phù hợp