Bản dịch của từ Scowling trong tiếng Việt
Scowling

Scowling(Verb)
Nhìn ai đó hoặc cái gì đó với một biểu hiện rất khó chịu.
To look at someone or something with a very annoyed expression.
Dạng động từ của Scowling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scowl |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scowled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scowled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scowls |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scowling |
Scowling(Adjective)
Có biểu hiện rất khó chịu hoặc tức giận.
Having a very annoyed or angry expression.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "scowling" chỉ hành động nhăn nhó hoặc thể hiện nét mặt nghiêm khắc nhằm thể hiện sự không hài lòng hoặc tức giận. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có sự tương đồng trong cách viết và nghĩa, tuy nhiên, "scowling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả biểu cảm khuôn mặt trong nghệ thuật hoặc văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Hình thức phát âm cũng tương đối giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "scowling" xuất phát từ động từ "scowl", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scūl", có nghĩa là "nhăn mặt". Tiếng này lại có liên quan đến gốc từ Latin "scolex", có nghĩa là "sán", trong ngữ cảnh hình thức khó chịu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, mang ý nghĩa chỉ sự bất mãn hay tức giận thể hiện qua biểu cảm khuôn mặt. Hiện nay, "scowling" được sử dụng để mô tả hành động nhăn nhó, thường thể hiện tâm trạng tiêu cực.
Từ "scowling" (điều biểu hiện tức giận, khó chịu) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người, đặc biệt là khi họ không hài lòng hoặc căng thẳng. "Scowling" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả tâm trạng, phản ứng xã hội, hoặc phân tích nhân vật trong văn học.
Họ từ
Tính từ "scowling" chỉ hành động nhăn nhó hoặc thể hiện nét mặt nghiêm khắc nhằm thể hiện sự không hài lòng hoặc tức giận. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có sự tương đồng trong cách viết và nghĩa, tuy nhiên, "scowling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả biểu cảm khuôn mặt trong nghệ thuật hoặc văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Hình thức phát âm cũng tương đối giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "scowling" xuất phát từ động từ "scowl", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scūl", có nghĩa là "nhăn mặt". Tiếng này lại có liên quan đến gốc từ Latin "scolex", có nghĩa là "sán", trong ngữ cảnh hình thức khó chịu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, mang ý nghĩa chỉ sự bất mãn hay tức giận thể hiện qua biểu cảm khuôn mặt. Hiện nay, "scowling" được sử dụng để mô tả hành động nhăn nhó, thường thể hiện tâm trạng tiêu cực.
Từ "scowling" (điều biểu hiện tức giận, khó chịu) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người, đặc biệt là khi họ không hài lòng hoặc căng thẳng. "Scowling" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả tâm trạng, phản ứng xã hội, hoặc phân tích nhân vật trong văn học.
