Bản dịch của từ Scowling trong tiếng Việt
Scowling

Scowling (Verb)
Nhìn ai đó hoặc cái gì đó với một biểu hiện rất khó chịu.
To look at someone or something with a very annoyed expression.
She was scowling at the loud group in the café.
Cô ấy đang nhăn mặt nhìn nhóm ồn ào trong quán cà phê.
He was not scowling at his friends during the party.
Anh ấy không nhăn mặt với bạn bè trong bữa tiệc.
Why is he scowling at the children playing outside?
Tại sao anh ấy lại nhăn mặt với những đứa trẻ đang chơi bên ngoài?
Dạng động từ của Scowling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scowl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scowled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scowled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scowls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scowling |
Scowling (Adjective)
Có biểu hiện rất khó chịu hoặc tức giận.
Having a very annoyed or angry expression.
She was scowling at the rude comments during the social event.
Cô ấy đang nhăn mặt trước những bình luận thô lỗ trong sự kiện xã hội.
He is not scowling; he is just deep in thought.
Anh ấy không nhăn mặt; anh ấy chỉ đang suy nghĩ sâu.
Why are people scowling at each other at the gathering?
Tại sao mọi người lại nhăn mặt với nhau tại buổi tụ họp?
Họ từ
Tính từ "scowling" chỉ hành động nhăn nhó hoặc thể hiện nét mặt nghiêm khắc nhằm thể hiện sự không hài lòng hoặc tức giận. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có sự tương đồng trong cách viết và nghĩa, tuy nhiên, "scowling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả biểu cảm khuôn mặt trong nghệ thuật hoặc văn học hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Hình thức phát âm cũng tương đối giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "scowling" xuất phát từ động từ "scowl", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scūl", có nghĩa là "nhăn mặt". Tiếng này lại có liên quan đến gốc từ Latin "scolex", có nghĩa là "sán", trong ngữ cảnh hình thức khó chịu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, mang ý nghĩa chỉ sự bất mãn hay tức giận thể hiện qua biểu cảm khuôn mặt. Hiện nay, "scowling" được sử dụng để mô tả hành động nhăn nhó, thường thể hiện tâm trạng tiêu cực.
Từ "scowling" (điều biểu hiện tức giận, khó chịu) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người, đặc biệt là khi họ không hài lòng hoặc căng thẳng. "Scowling" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả tâm trạng, phản ứng xã hội, hoặc phân tích nhân vật trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp