Bản dịch của từ Scrapbooking trong tiếng Việt
Scrapbooking

Scrapbooking (Noun)
Sarah enjoys scrapbooking with her friends every Saturday afternoon.
Sarah thích làm scrapbook với bạn bè vào chiều thứ Bảy hàng tuần.
They do not find scrapbooking interesting compared to other hobbies.
Họ không thấy làm scrapbook thú vị bằng các sở thích khác.
Do you think scrapbooking can strengthen friendships among people?
Bạn có nghĩ rằng làm scrapbook có thể gắn kết tình bạn không?
Scrapbooking (Verb)
I enjoy scrapbooking with my friends every Saturday at the café.
Tôi thích làm scrapbook với bạn bè mỗi thứ Bảy tại quán cà phê.
She does not scrapbooking during the weekdays because she is busy.
Cô ấy không làm scrapbook vào các ngày trong tuần vì bận.
Do you like scrapbooking for special events like birthdays or weddings?
Bạn có thích làm scrapbook cho các sự kiện đặc biệt như sinh nhật hoặc đám cưới không?
Scrapbooking là hoạt động lưu giữ và tổ chức hình ảnh, tài liệu, và các vật phẩm kỷ niệm trong các trang sách hoặc album. Thông thường, người tham gia sử dụng các kỹ thuật như dán, vẽ, và trang trí để tạo thành những tác phẩm nghệ thuật cá nhân hóa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; cả hai đều sử dụng "scrapbooking" với nghĩa tương tự trong các bối cảnh khác nhau, chủ yếu là hobi và nghệ thuật sáng tạo.
Từ "scrapbooking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "scrap" và "book". "Scrap" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrappus", có nghĩa là mảnh vụn, trong khi "book" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "liber", có nghĩa là cuốn sách. Thuật ngữ này phản ánh việc thu thập các mảnh giấy, hình ảnh và kỷ niệm trong một cuốn sách, kết nối với khái niệm ghi nhớ và tổ chức các trải nghiệm cá nhân. Mặc dù bắt nguồn từ truyền thống lưu giữ kí ức, scrapbooking ngày nay đã trở thành một hình thức nghệ thuật sáng tạo phổ biến.
Từ "scrapbooking" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sở thích cá nhân, nghệ thuật, hoặc các hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến sáng tạo nghệ thuật, tổ chức sự kiện, hoặc hoạt động thủ công, đặc biệt là khi nói về cách lưu giữ kỷ niệm và tạo ra các sản phẩm nghệ thuật cá nhân.