Bản dịch của từ Scratchiness trong tiếng Việt

Scratchiness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scratchiness (Noun)

skɹˈækʃənzɨz
skɹˈækʃənzɨz
01

Tình trạng bị trầy xước.

The state of being scratchy.

Ví dụ

The scratchiness of the blanket made her uncomfortable during the test.

Sự xù xì của chiếc chăn làm cô ấy không thoải mái trong bài kiểm tra.

He didn't like the scratchiness of the microphone while giving his speech.

Anh ấy không thích sự xù xì của micro khi đang phát biểu.

Did the scratchiness of the paper affect your writing in the exam?

Sự xù xì của tờ giấy có ảnh hưởng đến việc viết của bạn trong kỳ thi không?

Scratchiness (Noun Countable)

skɹˈækʃənzɨz
skɹˈækʃənzɨz
01

Một âm thanh hoặc cảm giác khó chịu hoặc khàn khàn.

A scratchy or raspy sound or feeling.

Ví dụ

The scratchiness in his voice made it hard to understand him.

Sự cọ xát trong giọng nói của anh ấy làm cho khó hiểu anh ấy.

She avoided the scratchiness in her throat by drinking warm tea.

Cô tránh sự cọ xát trong cổ họng bằng cách uống trà nóng.

Did the scratchiness of the microphone affect the quality of the recording?

Sự cọ xát của micro có ảnh hưởng đến chất lượng ghi âm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scratchiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scratchiness

Không có idiom phù hợp