Bản dịch của từ Scratchy trong tiếng Việt
Scratchy

Scratchy (Adjective)
(đặc biệt là vải hoặc quần áo) có kết cấu thô ráp, khó chịu và có xu hướng gây ngứa hoặc khó chịu.
Especially of a fabric or garment having a rough uncomfortable texture and tending to cause itching or discomfort.
The scratchy sweater made me feel uncomfortable during the social event.
Chiếc áo len thô ráp khiến tôi cảm thấy không thoải mái trong sự kiện xã hội.
Her dress was not scratchy, but very soft and comfortable.
Chiếc váy của cô ấy không thô ráp, mà rất mềm mại và thoải mái.
Is that fabric scratchy or smooth for the community gathering?
Chất liệu đó có thô ráp hay mịn màng cho buổi gặp mặt cộng đồng không?
Her scratchy sweater irritated her sensitive skin during the interview.
Chiếc áo len cào gây kích ứng da nhạy cảm của cô ấy trong buổi phỏng vấn.
I avoid scratchy clothes when meeting new people to feel more confident.
Tôi tránh quần áo cào khi gặp người mới để cảm thấy tự tin hơn.
Họ từ
Từ "scratchy" được sử dụng để miêu tả một bề mặt hoặc âm thanh có cảm giác thô ráp, gợn sóng hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này có thể ám chỉ đến cảm giác không thoải mái khi chạm vào, như quần áo làm từ vải thô, hoặc âm thanh rè, không mượt mà. Không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa và hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "scratchy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scratcian", có nghĩa là "cào, gãi". Nguồn gốc Latin của từ này bắt nguồn từ "scartare", có nghĩa là "cào xé". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ cảm giác không thoải mái, thô ráp, thường liên quan đến âm thanh, vật liệu hoặc cảm giác trên da. Ngày nay, "scratchy" được sử dụng phổ biến để diễn tả các âm thanh gợn gợn hoặc kết cấu khó chịu, phản ánh bản chất ban đầu của hành động gãi.
Từ "scratchy" xuất hiện với tần suất không đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm giác và mô tả âm thanh. Trong các bài thi Speaking và Writing, từ này thường được dùng để miêu tả âm thanh không đều hoặc khó nghe, cũng như cảm giác khó chịu khi tiếp xúc với bề mặt thô ráp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "scratchy" thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác không thoải mái, chẳng hạn như khi mặc quần áo bằng chất liệu kém chất lượng hoặc khi nghe nhạc từ nguồn không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp