Bản dịch của từ Scratchy trong tiếng Việt

Scratchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scratchy (Adjective)

skɹˈætʃi
skɹˈætʃi
01

(đặc biệt là vải hoặc quần áo) có kết cấu thô ráp, khó chịu và có xu hướng gây ngứa hoặc khó chịu.

Especially of a fabric or garment having a rough uncomfortable texture and tending to cause itching or discomfort.

Ví dụ

The scratchy sweater made me feel uncomfortable during the social event.

Chiếc áo len thô ráp khiến tôi cảm thấy không thoải mái trong sự kiện xã hội.

Her dress was not scratchy, but very soft and comfortable.

Chiếc váy của cô ấy không thô ráp, mà rất mềm mại và thoải mái.

Is that fabric scratchy or smooth for the community gathering?

Chất liệu đó có thô ráp hay mịn màng cho buổi gặp mặt cộng đồng không?

Her scratchy sweater irritated her sensitive skin during the interview.

Chiếc áo len cào gây kích ứng da nhạy cảm của cô ấy trong buổi phỏng vấn.

I avoid scratchy clothes when meeting new people to feel more confident.

Tôi tránh quần áo cào khi gặp người mới để cảm thấy tự tin hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scratchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scratchy

Không có idiom phù hợp