Bản dịch của từ Scrawny trong tiếng Việt

Scrawny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrawny (Adjective)

skɹˈɔni
skɹˈɑni
01

(của một người hoặc động vật) gầy và xương xẩu.

Of a person or animal unattractively thin and bony.

Ví dụ

She felt insecure about her scrawny appearance.

Cô ấy cảm thấy không an toàn về ngoại hình gầy guộc của mình.

His friends teased him for being scrawny.

Bạn bè của anh ta chọc ghẹo anh ta vì gầy guộc.

Are you self-conscious about being scrawny?

Bạn có tự ý thức về việc mình gầy guộc không?

Dạng tính từ của Scrawny (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Scrawny

Gầy gò

Scrawnier

Gầy hơn

Scrawniest

Gầy nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrawny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrawny

Không có idiom phù hợp