Bản dịch của từ Scrawny trong tiếng Việt
Scrawny

Scrawny (Adjective)
(của một người hoặc động vật) gầy và xương xẩu.
Of a person or animal unattractively thin and bony.
She felt insecure about her scrawny appearance.
Cô ấy cảm thấy không an toàn về ngoại hình gầy guộc của mình.
His friends teased him for being scrawny.
Bạn bè của anh ta chọc ghẹo anh ta vì gầy guộc.
Are you self-conscious about being scrawny?
Bạn có tự ý thức về việc mình gầy guộc không?
Dạng tính từ của Scrawny (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Scrawny Gầy gò | Scrawnier Gầy hơn | Scrawniest Gầy nhất |
Họ từ
Từ "scrawny" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một người hoặc động vật gầy gò, thường với ý nghĩa thiếu sức mạnh hoặc dinh dưỡng. Đặc biệt, từ này thường mang tính tiêu cực, gợi lên hình ảnh ốm yếu và không khỏe mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scrawny" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "scrawny" có thể được dùng phổ biến hơn trong các văn phong không chính thức.
Từ "scrawny" xuất phát từ tiếng Anh cổ "scarw", có nghĩa là gầy gò, có nguồn gốc từ tiếng Latin "excaruare", nghĩa là làm cho gầy đi. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có thân hình yếu đuối, không đủ sức khỏe. Ngày nay, "scrawny" vẫn giữ nguyên nghĩa tiêu cực, chỉ người hoặc vật rất gầy, thường bị đánh giá thấp về sức mạnh hoặc giá trị dinh dưỡng của chúng.
Từ "scrawny" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi từ ngữ trao đổi có xu hướng cụ thể và dễ hiểu hơn. Trong các bài đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả ngoại hình hay sức khỏe của nhân vật, thường trong thể loại văn học hoặc báo chí. Nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ một người gầy gò hoặc thiếu dinh dưỡng, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp