Bản dịch của từ Screeding trong tiếng Việt
Screeding
Screeding (Noun)
The construction workers poured screeding on the floor evenly.
Các công nhân xây dựng đã rót lớp chống thấm trên sàn một cách đều đặn.
The screeding improved the durability of the social center's flooring.
Lớp chống thấm đã cải thiện độ bền của sàn trung tâm xã hội.
The new community hall needed a fresh layer of screeding.
Nhà hội mới cần một lớp chống thấm mới.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Screeding cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Screeding là thuật ngữ chỉ quá trình tạo phẳng bề mặt của vật liệu như bê tông hoặc vữa để đạt được độ phẳng và đồng nhất mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong xây dựng và xây trát. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh thường nhấn âm hơn so với giọng Mỹ.
Từ "screeding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "screden," có nghĩa là làm phẳng hoặc san phẳng. Tiếng Latin, "scrībere," mang nghĩa ghi chép hay viết, phản ánh quá trình tạo ra lớp nền bằng cách phân phối vật liệu đều lên bề mặt. Trong xây dựng, screeding được sử dụng để mô tả phương pháp làm phẳng các bề mặt như sàn bê tông, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các bề mặt chất lượng. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ cổ và ứng dụng hiện đại minh chứng cho tầm quan trọng của kỹ thuật này trong ngành xây dựng.
Từ "screeding" thường không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật liên quan đến xây dựng và hoàn thiện bề mặt. "Screeding" được sử dụng để mô tả quá trình làm phẳng bề mặt bê tông hoặc vật liệu trang trí. Từ này thường gặp trong các tài liệu chuyên ngành, hướng dẫn kỹ thuật và trong giao tiếp giữa các chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng.