Bản dịch của từ Screeding trong tiếng Việt
Screeding
Noun [U/C]
Screeding (Noun)
skɹˈidɨŋ
skɹˈidɨŋ
Ví dụ
The construction workers poured screeding on the floor evenly.
Các công nhân xây dựng đã rót lớp chống thấm trên sàn một cách đều đặn.
The screeding improved the durability of the social center's flooring.
Lớp chống thấm đã cải thiện độ bền của sàn trung tâm xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Screeding
Không có idiom phù hợp