Bản dịch của từ Screw shaped trong tiếng Việt

Screw shaped

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screw shaped (Noun)

skɹˈu ʃˈeɪpt
skɹˈu ʃˈeɪpt
01

Một loại dây buộc đặc trưng bởi một đường gờ hoặc sợi xoắn ốc.

A type of fastener characterized by a helical ridge or thread.

Ví dụ

The screw shaped fasteners hold the community center's roof securely in place.

Các loại đinh ốc hình xoắn giữ mái của trung tâm cộng đồng chắc chắn.

Screw shaped fasteners are not used in our local art projects.

Các loại đinh ốc hình xoắn không được sử dụng trong các dự án nghệ thuật địa phương.

Are screw shaped fasteners common in community building projects?

Các loại đinh ốc hình xoắn có phổ biến trong các dự án xây dựng cộng đồng không?

Screw shaped (Adjective)

skɹˈu ʃˈeɪpt
skɹˈu ʃˈeɪpt
01

Có hình dạng của một ốc vít.

Having the shape of a screw.

Ví dụ

The new building has a screw shaped design for better aesthetics.

Tòa nhà mới có thiết kế hình dạng đinh ốc để đẹp hơn.

The artist did not create a screw shaped sculpture for the exhibition.

Nghệ sĩ đã không tạo ra một tác phẩm điêu khắc hình dạng đinh ốc cho triển lãm.

Is the playground equipment screw shaped to ensure safety?

Thiết bị sân chơi có hình dạng đinh ốc để đảm bảo an toàn không?

Screw shaped (Phrase)

skɹˈu ʃˈeɪpt
skɹˈu ʃˈeɪpt
01

Ở dạng vít.

In the shape of a screw.

Ví dụ

The new building has a screw shaped design for better stability.

Tòa nhà mới có thiết kế hình dạng ốc vít để ổn định hơn.

The community center does not feature any screw shaped structures.

Trung tâm cộng đồng không có bất kỳ cấu trúc nào hình dạng ốc vít.

Do you think screw shaped objects improve social interaction?

Bạn có nghĩ rằng các vật thể hình dạng ốc vít cải thiện tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/screw shaped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screw shaped

Không có idiom phù hợp