Bản dịch của từ Screw shaped trong tiếng Việt
Screw shaped

Screw shaped (Noun)
The screw shaped fasteners hold the community center's roof securely in place.
Các loại đinh ốc hình xoắn giữ mái của trung tâm cộng đồng chắc chắn.
Screw shaped fasteners are not used in our local art projects.
Các loại đinh ốc hình xoắn không được sử dụng trong các dự án nghệ thuật địa phương.
Are screw shaped fasteners common in community building projects?
Các loại đinh ốc hình xoắn có phổ biến trong các dự án xây dựng cộng đồng không?
Screw shaped (Adjective)
Có hình dạng của một ốc vít.
Having the shape of a screw.
The new building has a screw shaped design for better aesthetics.
Tòa nhà mới có thiết kế hình dạng đinh ốc để đẹp hơn.
The artist did not create a screw shaped sculpture for the exhibition.
Nghệ sĩ đã không tạo ra một tác phẩm điêu khắc hình dạng đinh ốc cho triển lãm.
Is the playground equipment screw shaped to ensure safety?
Thiết bị sân chơi có hình dạng đinh ốc để đảm bảo an toàn không?
Screw shaped (Phrase)
Ở dạng vít.
In the shape of a screw.
The new building has a screw shaped design for better stability.
Tòa nhà mới có thiết kế hình dạng ốc vít để ổn định hơn.
The community center does not feature any screw shaped structures.
Trung tâm cộng đồng không có bất kỳ cấu trúc nào hình dạng ốc vít.
Do you think screw shaped objects improve social interaction?
Bạn có nghĩ rằng các vật thể hình dạng ốc vít cải thiện tương tác xã hội không?
Từ "screw-shaped" có nghĩa là có hình dạng giống như vít, thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc cấu trúc có kiểu dáng xoắn ốc hoặc hình xoắn, tương tự như hình dạng của một chiếc vít. Trong cả tiếng Anh Mỹ và anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, tính từ này có thể được kết hợp với các danh từ khác nhau để diễn tả nhiều đặc tính khác nhau trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, kiến trúc hay thiết kế.
Từ "screw" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrobus", nghĩa là "vặn" hoặc "khoá lại", liên quan đến hành động quay và giữ chặt. Thuật ngữ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "escroue" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Hình dáng vặn vẹo, giống như một con vít, đã trở thành biểu tượng cho các cơ chế kết nối và giữ chắc chắn. Cụm từ "screw shaped" do đó mang ý nghĩa đặc trưng về hình dạng vặn xoắn.
"Cấu trúc dạng vít" (screw shaped) là một cụm từ thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này thấp, chủ yếu nằm trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả hình dạng trong các bài thi kỹ thuật hoặc vật liệu. Ngoài ra, trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong thiết kế cơ khí, kiến trúc và nghiên cứu sinh học khi miêu tả đặc điểm hình thái của các đối tượng, ví dụ như cấu trúc xoắn ốc của một số loại thực vật hay bộ phận máy móc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp