Bản dịch của từ Screw up eyes trong tiếng Việt
Screw up eyes

Screw up eyes (Idiom)
Nhắm mắt lại theo cách thể hiện sự tức giận hoặc không tán thành.
To squeeze ones eyes together in a way that suggests anger or disapproval.
She screwed up her eyes at the rude comment during the meeting.
Cô ấy nheo mắt lại trước lời bình phẩm thô lỗ trong cuộc họp.
He didn't screw up his eyes when he heard the news.
Anh ấy không nheo mắt lại khi nghe tin tức.
Did she screw up her eyes at the social media post?
Cô ấy có nheo mắt lại trước bài đăng trên mạng xã hội không?
Cụm từ "screw up eyes" có nghĩa là nheo mắt hoặc nhắm chặt mắt, thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái căng thẳng, khó chịu hoặc tập trung. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "screw up" để diễn tả hành động này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu nhiều hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phản ứng của con người trước sự chói sáng hoặc không thoải mái.
Cụm từ "screw up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "screw", xuất phát từ tiếng Latinh "screwa", có nghĩa là xoay hoặc vặn. "Eyes" mang nguồn gốc từ tiếng Old English "eag", chỉ thị giác. "Screw up eyes" thường được sử dụng để miêu tả hành động nheo mắt lại, thường là do ánh sáng chói hoặc căng thẳng. Sự kết hợp này phản ánh hình ảnh về việc co rút hoặc vặn xoắn, ngụ ý sự ứng phó của cơ thể trước tác nhân bên ngoài.
Cụm từ "screw up eyes" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc hành động liên quan đến sự chú ý hoặc khó chịu. Mặc dù không phải là từ vựng phổ biến trong phần Listening và Reading, nó vẫn có thể được nhận diện trong ngữ cảnh mô tả hành động. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành động nheo mắt khi cố gắng nhìn rõ hơn hoặc khi cảm thấy khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp