Bản dịch của từ Screw up eyes trong tiếng Việt

Screw up eyes

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screw up eyes (Idiom)

01

Nhắm mắt lại theo cách thể hiện sự tức giận hoặc không tán thành.

To squeeze ones eyes together in a way that suggests anger or disapproval.

Ví dụ

She screwed up her eyes at the rude comment during the meeting.

Cô ấy nheo mắt lại trước lời bình phẩm thô lỗ trong cuộc họp.

He didn't screw up his eyes when he heard the news.

Anh ấy không nheo mắt lại khi nghe tin tức.

Did she screw up her eyes at the social media post?

Cô ấy có nheo mắt lại trước bài đăng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/screw up eyes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screw up eyes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.