Bản dịch của từ Screwing around trong tiếng Việt

Screwing around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screwing around (Verb)

skɹˈuɨŋ ɚˈaʊnd
skɹˈuɨŋ ɚˈaʊnd
01

Lãng phí thời gian làm điều gì đó không quan trọng hoặc hữu ích.

To waste time doing something not important or useful.

Ví dụ

Many students are screwing around instead of studying for the IELTS.

Nhiều sinh viên đang lãng phí thời gian thay vì học cho IELTS.

She is not screwing around; she is focused on her goals.

Cô ấy không lãng phí thời gian; cô ấy tập trung vào mục tiêu.

Are you screwing around during your preparation for the IELTS exam?

Bạn có đang lãng phí thời gian trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/screwing around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screwing around

Không có idiom phù hợp