Bản dịch của từ Scrimping trong tiếng Việt

Scrimping

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrimping (Verb)

skɹˈɪmpɪŋ
skɹˈɪmpɪŋ
01

Tiết kiệm hoặc tằn tiện; tiết kiệm.

Be thrifty or parsimonious economize.

Ví dụ

Many families are scrimping to save money for their children's education.

Nhiều gia đình đang tiết kiệm để dành tiền cho giáo dục của con cái.

They are not scrimping on food quality during the community event.

Họ không tiết kiệm chất lượng thực phẩm trong sự kiện cộng đồng.

Are you scrimping on your budget for social activities this month?

Bạn có đang tiết kiệm ngân sách cho các hoạt động xã hội tháng này không?

Scrimping (Adjective)

01

Rất nhỏ về mức độ hoặc số lượng.

Very small in extent or amount.

Ví dụ

Many families are scrimping on food due to rising prices.

Nhiều gia đình đang tiết kiệm chi tiêu cho thực phẩm do giá tăng.

They are not scrimping on education for their children.

Họ không tiết kiệm cho giáo dục của con cái họ.

Are you scrimping on social activities this month?

Bạn có đang tiết kiệm cho các hoạt động xã hội tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrimping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrimping

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.