Bản dịch của từ Scrimping trong tiếng Việt
Scrimping

Scrimping (Verb)
Many families are scrimping to save money for their children's education.
Nhiều gia đình đang tiết kiệm để dành tiền cho giáo dục của con cái.
They are not scrimping on food quality during the community event.
Họ không tiết kiệm chất lượng thực phẩm trong sự kiện cộng đồng.
Are you scrimping on your budget for social activities this month?
Bạn có đang tiết kiệm ngân sách cho các hoạt động xã hội tháng này không?
Scrimping (Adjective)
Many families are scrimping on food due to rising prices.
Nhiều gia đình đang tiết kiệm chi tiêu cho thực phẩm do giá tăng.
They are not scrimping on education for their children.
Họ không tiết kiệm cho giáo dục của con cái họ.
Are you scrimping on social activities this month?
Bạn có đang tiết kiệm cho các hoạt động xã hội tháng này không?
Họ từ
Từ "scrimping" có nghĩa là tiết kiệm, chi tiêu một cách dè dặt hoặc tằn tiện để giảm thiểu chi phí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng "scrimping" có thể có sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh. Ở Mỹ, từ này thường gắn liền với các chiến lược tài chính cá nhân, trong khi ở Anh, nó có thể mang ý nghĩa bình dân hơn. Cách phát âm cũng có thể khác nhau một chút giữa hai vùng, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ "scrimping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scrimpen", có nghĩa là tiết kiệm hay hạn chế. Thuật ngữ này bắt nguồn từ gốc Đức "scrimpen", biểu thị việc quản lý tằn tiện hoặc tiêu dùng tiết kiệm. Qua thời gian, "scrimping" đã phát triển để chỉ hành động sống hoặc chi tiêu rất hạn chế, nhấn mạnh sự cẩn trọng trong quản lý tài chính. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến khái niệm tiết kiệm và quản lý chi tiêu.
Từ "scrimping" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó xuất hiện hạn chế, thường liên quan đến ngữ cảnh tài chính hoặc quản lý ngân sách. Trong phần Nói và Viết, khái niệm có thể xuất hiện khi thảo luận về cách tiết kiệm tiền hoặc nguồn lực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động tiết kiệm một cách chắt chiu, thường là trong các tình huống liên quan đến chi tiêu sinh hoạt và ngân sách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp