Bản dịch của từ Scrimshanks trong tiếng Việt
Scrimshanks

Scrimshanks (Verb)
Many students scrimshank during group projects to avoid extra work.
Nhiều sinh viên lẩn tránh trong các dự án nhóm để tránh công việc thêm.
Some people do not scrimshank when volunteering for community events.
Một số người không lẩn tránh khi tình nguyện cho các sự kiện cộng đồng.
Do you think employees scrimshank at the office during busy hours?
Bạn có nghĩ rằng nhân viên lẩn tránh công việc tại văn phòng trong giờ cao điểm không?
Họ từ
Scrimshanks là một từ có nguồn gốc từ thế kỷ 19, thường chỉ một người đàn ông tỉ mỉ, chăm sóc quá mức cho bản thân hoặc công việc, đôi khi được sử dụng với ngụ ý tiêu cực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở một số vùng miền của Anh có thể nghe thấy phiên âm hơi khác. Scrimshanks thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương, thể hiện tính cách cẩn thận và cầu toàn.
Từ "scrimshanks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và được cho là bắt nguồn từ từ "scrimshander", một thuật ngữ chỉ những người thợ thủ công khéo léo trong ngành chế tác vật dụng từ xương cá hoặc hải cẩu. Từ này được cho là có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, trong đó “schram” có nghĩa là vết trầy xước. Qua thời gian, "scrimshanks" đã chuyển sang chỉ những người chăm chỉ tinh tế, gọn gàng trong công việc, phản ánh khía cạnh tỉ mỉ và tốn công của nghề thủ công truyền thống này.
Từ "scrimshanks" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc lịch sử hàng hải, thường chỉ những người làm việc chăm chỉ, đáng tin cậy. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được thấy trong các tác phẩm văn chương cổ điển hoặc chuyên khảo về đời sống trên biển. Do đó, từ này không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.