ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Shirk
Tránh né hoặc xao lãng một nghĩa vụ hay trách nhiệm
To avoid or neglect a duty or responsibility
Tránh né hoặc thoát khỏi một điều gì đó
To evade or escape from something
Trốn tránh nghĩa vụ của mình
To shirk ones obligations
Tránh hoặc bỏ mặc một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm
The act of shirking an avoidance of duty
Tránh né hoặc thoát khỏi một điều gì đó.
An instance of avoiding responsibility