Bản dịch của từ Shirk trong tiếng Việt

Shirk

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shirk(Verb)

ʃˈɜːk
ˈʃɝk
01

Tránh né hoặc xao lãng một nghĩa vụ hay trách nhiệm

To avoid or neglect a duty or responsibility

Ví dụ
02

Tránh né hoặc thoát khỏi một điều gì đó

To evade or escape from something

Ví dụ
03

Trốn tránh nghĩa vụ của mình

To shirk ones obligations

Ví dụ

Shirk(Noun)

ʃˈɜːk
ˈʃɝk
01

Tránh hoặc bỏ mặc một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm

The act of shirking an avoidance of duty

Ví dụ
02

Tránh né hoặc thoát khỏi một điều gì đó.

An instance of avoiding responsibility

Ví dụ