Bản dịch của từ Shirk trong tiếng Việt
Shirk
Shirk (Noun)
Một người trốn tránh.
A person who shirks.
He is known as a shirk in the workplace.
Anh ấy được biết đến là một người lười biếng ở nơi làm việc.
The company does not tolerate shirks among its employees.
Công ty không dung thứ với những người lười biếng trong số nhân viên của mình.
Being labeled as a shirk can harm one's reputation.
Được gán nhãn là một người lười biếng có thể làm hại danh tiếng của ai đó.
Shirk (Verb)
Tránh né hoặc bỏ bê (một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm)
Avoid or neglect a duty or responsibility.
She shirks her household chores regularly.
Cô ấy hay trốn tránh việc dọn dẹp nhà cửa của mình.
Students should not shirk their group project responsibilities.
Sinh viên không nên trốn tránh trách nhiệm trong dự án nhóm của mình.
Employees who shirk their work may face consequences.
Nhân viên nào trốn tránh công việc có thể phải đối mặt với hậu quả.
Dạng động từ của Shirk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shirk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shirked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shirked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shirks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shirking |
Họ từ
Từ "shirk" được định nghĩa là hành động trốn tránh hoặc né tránh các nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc công việc mà một người phải thực hiện. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc và học tập. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "shirk" trong tiếng Anh Anh có thể được coi là một từ hơi trang trọng hơn so với trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường xuất hiện trong các tình huống thông thường hơn.
Từ "shirk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "shercan", có nghĩa là "tránh né" hoặc "lẩn tránh". Cụm từ này có liên quan đến gốc nghĩa của nó trong ngữ cảnh trách nhiệm và nghĩa vụ. Xuất hiện vào thế kỷ 16, "shirk" được sử dụng để chỉ hành động trốn tránh công việc hoặc nhiệm vụ tốn thời gian và công sức. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến trách nhiệm xã hội hoặc công việc.
Từ "shirk" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng viết và nói khi thảo luận về trách nhiệm cá nhân hoặc thái độ đối với công việc. Trong ngữ cảnh khác, "shirk" thường được dùng để chỉ việc lẩn tránh nghĩa vụ hoặc công việc, phổ biến trong môi trường công sở và học đường, nhằm mô tả hành vi thiếu trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp