Bản dịch của từ Scrobble trong tiếng Việt
Scrobble
Scrobble (Verb)
(từ lóng) trộm cắp, bắt cóc, ăn trộm.
Transitive slang to waylay kidnap or steal.
They scrobble phones from unsuspecting tourists in busy areas.
Họ lấy trộm điện thoại của khách du lịch trong những khu vực đông đúc.
The police do not scrobble items from local shops.
Cảnh sát không lấy trộm đồ từ các cửa hàng địa phương.
Did they scrobble anything valuable during the festival?
Họ có lấy trộm thứ gì giá trị trong lễ hội không?
"Scrobble" là một động từ được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, chỉ hành động ghi lại và theo dõi các bản nhạc đã nghe trên các nền tảng trực tuyến như Last.fm. Từ này được hình thành từ sự kết hợp giữa "scroll" và "scribble". Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết và phát âm, "scrobble" chủ yếu được sử dụng trong giới trẻ và những người đam mê công nghệ, thể hiện sự kết nối với các dịch vụ âm nhạc trực tuyến.
Từ "scrobble" có nguồn gốc từ thể loại ngữ âm trong tiếng Anh, được xây dựng trên cơ sở từ điển hiện đại vào đầu thế kỷ 21. Nguyên gốc của từ này được cho là bắt nguồn từ động từ "to scrob" trong ngữ cảnh nghe nhạc qua các nền tảng trực tuyến. Sự phát triển của cụm từ này gắn liền với việc theo dõi và ghi lại hoạt động nghe nhạc của người dùng, phản ánh sự thay đổi trong cách thức tiêu thụ âm nhạc trong kỷ nguyên số.
Từ "scrobble" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó thuộc về ngữ cảnh đặc thù liên quan đến công nghệ âm nhạc và mạng xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc tự động ghi lại các bài hát mà người dùng nghe trên các nền tảng âm nhạc trực tuyến như Last.fm. Việc này trở nên phổ biến trong những năm 2000, nhưng hiện tại sử dụng hạn chế ngoài cộng đồng yêu thích âm nhạc trực tuyến.