Bản dịch của từ Kidnap trong tiếng Việt
Kidnap
Kidnap (Noun)
Hành động bắt cóc ai đó.
The action of kidnapping someone.
Kidnap is a serious crime in society.
Bắt cóc là một tội phạm nghiêm trọng trong xã hội.
Kidnap should never be justified.
Bắt cóc không bao giờ được bào chữa.
Is kidnap prevalent in urban areas?
Việc bắt cóc phổ biến ở các khu vực thành thị không?
Kidnap is a serious crime in society.
Bắt cóc là một tội phạm nghiêm trọng trong xã hội.
She was relieved when the police confirmed no kidnapping had occurred.
Cô ấy nhẹ nhõm khi cảnh sát xác nhận không có vụ bắt cóc nào xảy ra.
Dạng danh từ của Kidnap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kidnap | Kidnaps |
Kidnap (Verb)
Kidnappers targeted a wealthy businessman for ransom last week.
Những kẻ bắt cóc đã nhắm vào một doanh nhân giàu có để đòi tiền chuộc tuần trước.
It's never acceptable to kidnap someone, no matter the circumstances.
Không bao giờ chấp nhận được việc bắt cóc ai đó, dù cho hoàn cảnh có như thế nào đi chăng nữa.
Did the police catch the kidnappers who targeted the local politician?
Liệu cảnh sát đã bắt được những kẻ bắt cóc đã nhắm vào chính trị gia địa phương chưa?
The criminals attempted to kidnap the wealthy businessman's daughter.
Những tên tội phạm đã cố gắng bắt cóc con gái của doanh nhân giàu có.
Parents warn their children not to talk to strangers to prevent kidnapping.
Cha mẹ cảnh báo con cái không nói chuyện với người lạ để ngăn chặn bắt cóc.
Dạng động từ của Kidnap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kidnap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kidnapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kidnapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kidnaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kidnapping |
Họ từ
"Kidnap" là động từ chỉ hành động bắt cóc một người, thường là với mục đích tống tiền hoặc sử dụng như con tin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ "kidnapping" thường được sử dụng trong báo cáo tội phạm và quy tắc pháp luật ở cả hai khu vực, thể hiện tính chất nghiêm trọng của hành động này.
Từ "kidnap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ cụm từ "kid" (đứa trẻ) và "nap" (bắt cóc). Nguồn gốc từ này có thể truy nguyên về một thuật ngữ diễn tả hành vi bắt cóc trẻ em, thường liên quan đến việc đòi tiền chuộc. Theo thời gian, ý nghĩa của "kidnap" đã mở rộng để chỉ bất kỳ hành động bắt cóc nào, không giới hạn ở trẻ em, thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng đến quyền tự do cá nhân.
Từ "kidnap" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề thường nghiêng về giáo dục và xã hội. Tuy nhiên, nó có thể được thấy trong bối cảnh thảo luận về tội phạm trong phần Viết và Nói. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các sự kiện thực tế, bộ phim về tội phạm hoặc các vấn đề xã hội, nhấn mạnh đến sự nghiêm trọng của tội ác và tâm lý của nạn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp