Bản dịch của từ Kidnapping trong tiếng Việt
Kidnapping
Kidnapping (Noun)
The recent kidnapping of a child shocked the community.
Vụ bắt cóc gần đây của một đứa trẻ đã gây sốc cho cộng đồng.
She was a victim of a kidnapping attempt last year.
Cô ấy là nạn nhân của một vụ bắt cóc thử năm ngoái.
The police managed to rescue the kidnapped businessman safely.
Cảnh sát đã giải cứu doanh nhân bị bắt cóc một cách an toàn.
Kidnapping (Verb)
The criminal was arrested for kidnapping a young girl.
Kẻ phạm tội đã bị bắt vì bắt cóc một cô gái trẻ.
The community was shocked by the recent kidnapping incident.
Cộng đồng bị sốc bởi vụ bắt cóc gần đây.
The police are investigating the kidnapping case with urgency.
Cảnh sát đang điều tra vụ án bắt cóc với sự cấp bách.
Dạng động từ của Kidnapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kidnap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kidnapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kidnapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kidnaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kidnapping |
Họ từ
Từ "kidnapping" được định nghĩa là hành động bắt cóc người, thường nhằm mục đích tống tiền, đòi hỏi tài sản hoặc thực hiện các mục đích phi pháp khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể, tại Mỹ, "kidnapping" thường được sử dụng trong phạm vi pháp lý rộng rãi hơn, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể đặc biệt liên quan đến các trường hợp đe dọa tính mạng.
Từ "kidnapping" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ "kid" (một cách không chính thức chỉ trẻ em) và "nap" (có nghĩa là bắt cóc). Gốc Latin của "nap" là "nappa", có nghĩa là "một chiếc mền" hay "vải", nhấn mạnh ý nghĩa của việc trẻ em bị lấy đi khi đang ngủ hoặc nghỉ ngơi. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 17, và hiện tại chỉ hành vi bắt cóc trẻ em, làm nổi bật khía cạnh tội ác và vi phạm quyền trẻ em.
Từ "kidnapping" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bản tin hoặc mô tả sự kiện gây chấn động. Trong phần Đọc, nó xuất hiện trong văn bản liên quan đến tội phạm hoặc các vấn đề xã hội. Trong phần Viết, thí sinh có thể trình bày quan điểm về vấn đề này. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về an ninh và luật pháp. Ngoài ra, "kidnapping" cũng được dùng phổ biến trong các phương tiện truyền thông như tin tức và phim ảnh, thường liên quan đến chủ đề tội phạm và an toàn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp