Bản dịch của từ Scrupulous trong tiếng Việt

Scrupulous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrupulous (Adjective)

skɹˈupjʊləs
skɹˈupjələs
01

(của một người hoặc quá trình) cẩn thận, kỹ lưỡng và cực kỳ chú ý đến chi tiết.

Of a person or process careful thorough and extremely attentive to details.

Ví dụ

She is known for her scrupulous attention to social issues.

Cô ấy nổi tiếng với sự chú ý tỉ mỉ đến các vấn đề xã hội.

The scrupulous investigation revealed the truth behind the social scandal.

Cuộc điều tra tỉ mỉ đã phơi bày sự thật đằng sau vụ scandal xã hội.

His scrupulous work ethic earned him respect in social circles.

Phong cách làm việc tỉ mỉ của anh ấy đã giành được sự tôn trọng trong các vòng xã hội.

Dạng tính từ của Scrupulous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Scrupulous

Tỉ mỉ

More scrupulous

Cẩn thận hơn

Most scrupulous

Cẩn thận nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrupulous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrupulous

Không có idiom phù hợp