Bản dịch của từ Scrupulous trong tiếng Việt
Scrupulous

Scrupulous (Adjective)
She is known for her scrupulous attention to social issues.
Cô ấy nổi tiếng với sự chú ý tỉ mỉ đến các vấn đề xã hội.
The scrupulous investigation revealed the truth behind the social scandal.
Cuộc điều tra tỉ mỉ đã phơi bày sự thật đằng sau vụ scandal xã hội.
His scrupulous work ethic earned him respect in social circles.
Phong cách làm việc tỉ mỉ của anh ấy đã giành được sự tôn trọng trong các vòng xã hội.
Dạng tính từ của Scrupulous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Scrupulous Tỉ mỉ | More scrupulous Cẩn thận hơn | Most scrupulous Cẩn thận nhất |
Họ từ
Từ "scrupulous" có nghĩa là cẩn thận và tỉ mỉ, thường chỉ những người cực kỳ chú ý đến chi tiết và có đạo đức cao, không làm điều gì sai trái. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản British và American tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hơn. Cả hai dạng đều phát âm giống nhau, nhưng cách viết và nghĩa cơ bản không có sự khác biệt nổi bật. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi trong các lĩnh vực nghề nghiệp và học thuật.
Từ "scrupulous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrupulosus", có nghĩa là "kẻ cặn kẽ, cục đá nhỏ". Từ này bắt nguồn từ "scrupulum", tức một khối đá nhỏ mà người ta cảm thấy khó chịu khi đi bộ. Về sau, nghĩa của nó đã chuyển sang một khía cạnh tâm lý, chỉ những người siêu chú ý đến chi tiết và đúng đắn trong hành động. Hiện nay, "scrupulous" chỉ những người cẩn trọng, nghiêm túc trong việc thực hiện b义 và đạo đức.
Từ "scrupulous" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, mặc dù nó có thể tiềm ẩn trong các đề tài liên quan đến đạo đức và trách nhiệm. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các văn bản bàn về nhân cách hoặc quy trình nghiên cứu, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường mô tả sự tỉ mỉ và cẩn trọng trong hành vi, phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp