Bản dịch của từ Scuba diving trong tiếng Việt

Scuba diving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scuba diving (Noun)

skˈʌbədˌaɪvɨŋ
skˈʌbədˌaɪvɨŋ
01

Môn thể thao hoặc hoạt động bơi dưới nước bằng bình dưỡng khí.

The sport or activity of swimming underwater using a scuba.

Ví dụ

She enjoys scuba diving in the ocean with her friends.

Cô ấy thích lặn biển bằng ống thở dưới nước cùng bạn bè.

Scuba diving clubs organize group dives for enthusiasts to join.

Câu lạc bộ lặn biển bằng ống thở tổ chức lặn nhóm cho người hâm mộ tham gia.

The popularity of scuba diving has grown among young adults.

Sự phổ biến của lặn biển bằng ống thở đã tăng trong số thanh thiếu niên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scuba diving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scuba diving

Không có idiom phù hợp