Bản dịch của từ Scuffling trong tiếng Việt
Scuffling

Scuffling (Verb)
Để đấu tranh hoặc chiến đấu đặc biệt là một cách ồn ào.
To struggle or fight especially in a noisy way.
The students were scuffling over the last piece of cake.
Các học sinh đánh nhau vì miếng bánh cuối cùng.
She avoided scuffling with her classmates to maintain harmony in class.
Cô tránh đánh nhau với bạn cùng lớp để duy trì sự hài hòa trong lớp học.
Did the scuffling at the social event cause any injuries?
Việc đánh nhau tại sự kiện xã hội có gây ra thương tích không?
Họ từ
Từ "scuffling" đề cập đến hành động xô đẩy, chạm trán hoặc vật lộn không chính thức giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh, "scuffling" có thể được cả người Mỹ và người Anh sử dụng mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, "scuffling" thường được phát âm nhanh và có thể bị lược bỏ âm cuối trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ngữ điệu và nhấn âm vẫn giữ được sự rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "scuffling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "scuffare", nghĩa là "đánh đập". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "escoffer" trước khi trở thành tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "scuffling" chỉ hành động xô xát hay đấu tranh một cách lộn xộn, thường liên quan đến sự va chạm thể chất. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh bản chất xung đột và hỗn độn trong hoạt động mà từ này miêu tả.
Từ "scuffling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả xung đột hoặc xô xát. Trong phần Đọc và Viết, nó hiếm khi được sử dụng do tính chất đặc thù và ngữ cảnh cụ thể liên quan đến bạo lực hoặc tranh chấp. Ngoài ra, trong văn cảnh thường gặp, "scuffling" thường được dùng để mô tả cảnh hỗn chiến hoặc sự xô đẩy giữa các cá nhân.