Bản dịch của từ Scum of the earth trong tiếng Việt
Scum of the earth

Scum of the earth (Phrase)
Một cách đề cập đến một người nào đó được coi là hoàn toàn vô giá trị hoặc đáng khinh.
A way of referring to someone considered to be completely worthless or despicable.
Some people call criminals the scum of the earth in society.
Một số người gọi tội phạm là cặn bã của xã hội.
Not everyone thinks politicians are the scum of the earth, right?
Không phải ai cũng nghĩ rằng chính trị gia là cặn bã của xã hội, đúng không?
We should not label those in poverty as the scum of the earth.
Chúng ta không nên gán nhãn những người nghèo là cặn bã của xã hội.
"Cặn bã của trái đất" là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa chỉ những người bị xem thường, tồi tệ nhất trong xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc cá nhân có đạo đức thấp kém. Cách sử dụng và ngữ cảnh của cụm từ này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự phổ biến có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Cụm từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và có tính chất phê phán cao.
Cụm từ "scum of the earth" bắt nguồn từ từ "scum", có nguồn gốc từ tiếng Latin "scuma", nghĩa là bọt hoặc lớp bẩn nổi trên mặt nước. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, chỉ những chất thải hoặc tạp chất không có giá trị. Ngày nay, "scum of the earth" để chỉ những người bị coi thường hoặc không có phẩm giá trong xã hội, thể hiện sự khinh miệt sâu sắc đối với những cá nhân hoặc nhóm bất hảo.
Cụm từ "scum of the earth" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một biểu thức có tính chất ngôn ngữ thân mật và có phần tiêu cực. Trong các văn cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những người bị coi là hèn hạ hoặc xấu xa trong xã hội, thường liên quan đến các cuộc tranh luận xã hội hoặc chính trị. Sự xuất hiện của nó trong văn học cũng cho thấy mức độ phê phán mạnh mẽ đối với đạo đức con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp