Bản dịch của từ Scum of the earth trong tiếng Việt

Scum of the earth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scum of the earth (Phrase)

skˈʌm ˈʌv ðɨ ɝˈθ
skˈʌm ˈʌv ðɨ ɝˈθ
01

Một cách đề cập đến một người nào đó được coi là hoàn toàn vô giá trị hoặc đáng khinh.

A way of referring to someone considered to be completely worthless or despicable.

Ví dụ

Some people call criminals the scum of the earth in society.

Một số người gọi tội phạm là cặn bã của xã hội.

Not everyone thinks politicians are the scum of the earth, right?

Không phải ai cũng nghĩ rằng chính trị gia là cặn bã của xã hội, đúng không?

We should not label those in poverty as the scum of the earth.

Chúng ta không nên gán nhãn những người nghèo là cặn bã của xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scum of the earth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scum of the earth

Không có idiom phù hợp