Bản dịch của từ Sea-level trong tiếng Việt

Sea-level

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sea-level (Noun)

si lˈɛvl
si lˈɛvl
01

Mức độ trung bình của mặt biển so với đất liền.

The average level of the surface of the sea with respect to the land.

Ví dụ

The rising sea-level is a major concern for coastal communities.

Mực nước biển tăng là mối lo lớn cho cộng đồng ven biển.

Ignoring the sea-level issue can lead to devastating consequences.

Bỏ qua vấn đề mực nước biển có thể gây hậu quả khủng khiếp.

Is it true that sea-level rise affects marine life significantly?

Liệu việc mực nước biển tăng có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống biển không?

Sea-level (Adjective)

si lˈɛvl
si lˈɛvl
01

Liên quan đến mức độ trung bình của mặt biển so với đất liền.

Relating to the average level of the surface of the sea with respect to the land.

Ví dụ

The rising sea-level poses a threat to coastal communities.

Sự tăng cao của mực nước biển đe dọa cộng đồng ven biển.

Ignoring the sea-level issue can lead to disastrous consequences.

Bỏ qua vấn đề mực nước biển có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc.

Is sea-level rise a major concern for residents in coastal areas?

Việc tăng mực nước biển có phải là mối quan tâm lớn của cư dân ở vùng ven biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sea-level/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Scientists discovered that this also causes temperature at the south and north poles to grow, leading to rise and global warming [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017

Idiom with Sea-level

Không có idiom phù hợp