Bản dịch của từ Sea-level trong tiếng Việt
Sea-level

Sea-level (Noun)
The rising sea-level is a major concern for coastal communities.
Mực nước biển tăng là mối lo lớn cho cộng đồng ven biển.
Ignoring the sea-level issue can lead to devastating consequences.
Bỏ qua vấn đề mực nước biển có thể gây hậu quả khủng khiếp.
Is it true that sea-level rise affects marine life significantly?
Liệu việc mực nước biển tăng có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống biển không?
Sea-level (Adjective)
The rising sea-level poses a threat to coastal communities.
Sự tăng cao của mực nước biển đe dọa cộng đồng ven biển.
Ignoring the sea-level issue can lead to disastrous consequences.
Bỏ qua vấn đề mực nước biển có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc.
Is sea-level rise a major concern for residents in coastal areas?
Việc tăng mực nước biển có phải là mối quan tâm lớn của cư dân ở vùng ven biển không?
"Mực nước biển" (sea-level) đề cập đến độ cao của mặt nước biển so với một điểm cố định trên đất liền, thường được sử dụng làm chuẩn mực đo độ cao hoặc độ sâu của địa hình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai dạng, với sự nhấn mạnh âm tiết khác nhau trong cách phát âm địa phương.
Thuật ngữ "sea-level" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aqua" (nước) và "situs" (vị trí), kết hợp lại thành "aqua situs", chỉ vị trí của bề mặt nước biển. Trong ngữ cảnh hiện tại, nó thể hiện mức độ bề mặt nước biển so với đất liền, thường được sử dụng trong địa lý và khí hậu học để đo đạc biến đổi và tác động môi trường do các yếu tố như nóng lên toàn cầu. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh tầm quan trọng của việc theo dõi sự thay đổi của đại dương trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu.
Thuật ngữ "sea-level" được sử dụng với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề biến đổi khí hậu và khoa học môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về địa lý, khí hậu và quy hoạch đô thị, nhằm mô tả các hiện tượng như ngập lụt và tác động của nước biển dâng đến các hệ sinh thái và cộng đồng ven biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
