ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Seaboard
Bờ biển gần sát với mặt nước
The land along the edge of the sea
Một vùng hoặc khu vực giáp biển hoặc đại dương
A region or area bordering a sea or ocean
Phần của một quốc gia hoặc bang nằm gần biển.
The part of a country or state that is near the sea