Bản dịch của từ Seaboard trong tiếng Việt

Seaboard

Noun [U/C]

Seaboard (Noun)

sˈibˌɔɹd
sˈibˌoʊɹd
01

Vùng giáp biển; bờ biển.

A region bordering the sea; the coastline.

Ví dụ

The seaboard attracts tourists with its beautiful beaches and seafood.

Bờ biển thu hút khách du lịch với bãi biển đẹp và hải sản.

Living on the seaboard offers easy access to fresh seafood markets.

Sống trên bờ biển mang lại tiện lợi trong việc mua sắm hải sản tươi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seaboard

Không có idiom phù hợp