Bản dịch của từ Seaboard trong tiếng Việt
Seaboard
Noun [U/C]
Seaboard (Noun)
sˈibˌɔɹd
sˈibˌoʊɹd
Ví dụ
The seaboard attracts tourists with its beautiful beaches and seafood.
Bờ biển thu hút khách du lịch với bãi biển đẹp và hải sản.
Living on the seaboard offers easy access to fresh seafood markets.
Sống trên bờ biển mang lại tiện lợi trong việc mua sắm hải sản tươi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seaboard
Không có idiom phù hợp