Bản dịch của từ Seaboard trong tiếng Việt

Seaboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seaboard(Noun)

sˈiːbɔːd
ˈsiˌbɔrd
01

Bờ biển gần sát với mặt nước

The land along the edge of the sea

Ví dụ
02

Một vùng hoặc khu vực giáp biển hoặc đại dương

A region or area bordering a sea or ocean

Ví dụ
03

Phần của một quốc gia hoặc bang nằm gần biển.

The part of a country or state that is near the sea

Ví dụ