Bản dịch của từ Seaboard trong tiếng Việt
Seaboard

Seaboard (Noun)
The seaboard attracts tourists with its beautiful beaches and seafood.
Bờ biển thu hút khách du lịch với bãi biển đẹp và hải sản.
Living on the seaboard offers easy access to fresh seafood markets.
Sống trên bờ biển mang lại tiện lợi trong việc mua sắm hải sản tươi.
The development of seaside resorts has boosted the economy of the seaboard.
Việc phát triển các khu nghỉ dưỡng ven biển đã thúc đẩy nền kinh tế bờ biển.
Họ từ
Từ "seaboard" là danh từ chỉ một khu vực dọc theo bờ biển, thường được dùng để mô tả các đơn vị chính trị hoặc geografi có liên quan đến biển. Trong tiếng Anh, "seaboard" được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, có thể ghi nhận sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm hoặc âm điệu địa phương. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế, hải sản, và quy hoạch vùng ven biển.
Từ "seaboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai thành phần: "sea" (biển) và "board" (bờ, mép). Thành phần "sea" xuất phát từ tiếng Latinh "mare", chỉ vùng nước lớn, trong khi "board" có nguồn gốc từ chữ "bord" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là bờ hoặc cạnh. Lịch sử từ này phản ánh mối liên hệ giữa đất liền và biển, hiện nay thường được sử dụng để chỉ khu vực ven biển hoặc ranh giới giữa đất và nước.
Từ "seaboard" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh môn Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các vấn đề địa lý và thương mại. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hàng hải, kinh tế biển và phát triển bền vững, phản ánh sự liên quan đến bờ biển và hoạt động kinh tế tại các vùng ven biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp