Bản dịch của từ Seal off trong tiếng Việt

Seal off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seal off (Verb)

sil ɑf
sil ɑf
01

Để ngăn chặn mọi người vào một khu vực bằng cách đóng tất cả các lối vào.

To prevent people from entering an area by closing all the entrances.

Ví dụ

The government decided to seal off the city due to the virus.

Chính phủ quyết định phong tỏa thành phố vì virus.

Residents were not allowed to leave their homes as the authorities sealed off.

Cư dân không được phép rời khỏi nhà khi chính quyền phong tỏa.

Did they seal off the neighborhood after the recent outbreak?

Họ đã phong tỏa khu phố sau đợt bùng phát gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seal off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seal off

Không có idiom phù hợp