Bản dịch của từ Seal off trong tiếng Việt
Seal off

Seal off (Verb)
The government decided to seal off the city due to the virus.
Chính phủ quyết định phong tỏa thành phố vì virus.
Residents were not allowed to leave their homes as the authorities sealed off.
Cư dân không được phép rời khỏi nhà khi chính quyền phong tỏa.
Did they seal off the neighborhood after the recent outbreak?
Họ đã phong tỏa khu phố sau đợt bùng phát gần đây chưa?
Cụm từ "seal off" được sử dụng để chỉ hành động cô lập hoặc ngăn chặn một khu vực nào đó nhằm bảo vệ khỏi sự xâm nhập hoặc ảnh hưởng bên ngoài. Trong ngữ cảnh an ninh hoặc y tế, "seal off" thường được áp dụng để bảo vệ khu vực bị ô nhiễm hoặc nguy hiểm. Cụm từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong nhấn âm và ngữ điệu.
Cụm từ "seal off" xuất phát từ động từ "seal", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sigillum", nghĩa là dấu niêm phong. Trong tiếng Anh, động từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 với nghĩa là bịt kín hoặc đóng kín. Qua thời gian, "seal off" đã phát triển thành một cụm từ mang ý nghĩa ngăn chặn hoàn toàn sự tiếp cận hoặc lối vào của một khu vực nào đó, thường trong ngữ cảnh bảo vệ an toàn hoặc kiểm soát tình huống.
Cụm từ "seal off" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt xuất hiện trong phần nghe và đọc, khi mô tả hành động cách ly một khu vực nhằm đảm bảo an toàn. Trong phần viết và nói, cụm từ này thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp như thiên tai, sự cố an ninh. Ngoài ra, "seal off" còn được dùng trong văn phạm pháp lý và an ninh, nhấn mạnh việc ngăn chặn tiếp cận đến một khu vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp