Bản dịch của từ Sealed order trong tiếng Việt

Sealed order

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sealed order (Idiom)

01

Một lệnh bị hạn chế về việc phân phối hoặc cung cấp.

An order that is restricted in its distribution or availability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ thị được ban hành một cách bí mật, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính thức.

A directive issued in secrecy typically used in legal or official contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lệnh hoặc chỉ thị hợp pháp không được tiết lộ.

A legal order or command that is not to be disclosed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sealed order cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sealed order

Không có idiom phù hợp