Bản dịch của từ Sealed order trong tiếng Việt
Sealed order
Sealed order (Idiom)
Một lệnh bị hạn chế về việc phân phối hoặc cung cấp.
An order that is restricted in its distribution or availability.
"Sealed order" là một thuật ngữ pháp lý chỉ một chỉ thị hoặc phán quyết được đưa ra bởi tòa án mà không được công bố công khai. Các bản lệnh này thường được sử dụng để bảo vệ quyền riêng tư hoặc bảo đảm tính bảo mật của thông tin trong các vụ án nhạy cảm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này hầu như giống nhau về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể khác do sự khác biệt trong ngữ âm của hai phương ngữ.
Từ "sealed order" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sigillatus", nghĩa là "đã được đóng dấu". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chỉ những tài liệu hoặc lệnh không được phép tiết lộ cho công chúng. Sự đóng dấu ngụ ý rằng thông tin bên trong có tính chất bảo mật cao, tạo ra một quá trình bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh một lịch sử lâu dài về các biện pháp bảo vệ thông tin trong hệ thống luật pháp.
Cụm từ "sealed order" thường xuất hiện trong phần thi Đọc và Viết của IELTS, với tần suất trung bình, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về các quy trình pháp lý hoặc hành chính. Trong các văn bản pháp lý, "sealed order" đề cập đến một lệnh chính thức được niêm phong, hạn chế thông tin tiết lộ cho công chúng. Cụm từ này cũng có thể được dùng trong các tình huống liên quan đến bảo mật thông tin, như trong các quy định quản lý tài liệu hoặc hồ sơ bí mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp