Bản dịch của từ Sealer trong tiếng Việt

Sealer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sealer (Noun)

sˈilɚ
sˈiləɹ
01

Người hoặc vật bịt kín, đặc biệt là thiết bị dùng để niêm phong thùng chứa.

A person or thing that seals especially a device used for sealing containers.

Ví dụ

The sealer ensured the food containers were airtight and fresh.

Người niêm phong đảm bảo các hộp thực phẩm kín khí và tươi.

The sealer did not work properly during the food packaging process.

Người niêm phong đã không hoạt động đúng cách trong quá trình đóng gói thực phẩm.

Is the sealer effective for keeping food fresh for longer periods?

Người niêm phong có hiệu quả trong việc giữ thực phẩm tươi lâu hơn không?

Sealer (Noun Countable)

sˈilɚ
sˈiləɹ
01

Một người săn hải cẩu.

A person who hunts seals.

Ví dụ

The sealer caught five seals last winter in Alaska.

Người săn hải cẩu đã bắt năm con hải cẩu mùa đông qua ở Alaska.

The sealer did not use modern tools for hunting seals.

Người săn hải cẩu không sử dụng công cụ hiện đại để săn hải cẩu.

Is the sealer allowed to hunt seals in protected areas?

Người săn hải cẩu có được phép săn hải cẩu ở khu vực bảo vệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sealer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sealer

Không có idiom phù hợp