Bản dịch của từ Sealer trong tiếng Việt
Sealer

Sealer (Noun)
Người hoặc vật bịt kín, đặc biệt là thiết bị dùng để niêm phong thùng chứa.
A person or thing that seals especially a device used for sealing containers.
The sealer ensured the food containers were airtight and fresh.
Người niêm phong đảm bảo các hộp thực phẩm kín khí và tươi.
The sealer did not work properly during the food packaging process.
Người niêm phong đã không hoạt động đúng cách trong quá trình đóng gói thực phẩm.
Is the sealer effective for keeping food fresh for longer periods?
Người niêm phong có hiệu quả trong việc giữ thực phẩm tươi lâu hơn không?
Sealer (Noun Countable)
Một người săn hải cẩu.
A person who hunts seals.
The sealer caught five seals last winter in Alaska.
Người săn hải cẩu đã bắt năm con hải cẩu mùa đông qua ở Alaska.
The sealer did not use modern tools for hunting seals.
Người săn hải cẩu không sử dụng công cụ hiện đại để săn hải cẩu.
Is the sealer allowed to hunt seals in protected areas?
Người săn hải cẩu có được phép săn hải cẩu ở khu vực bảo vệ không?
Họ từ
Từ "sealer" trong tiếng Anh chỉ đến một chất hoặc vật liệu dùng để niêm phong bề mặt, bảo vệ để ngăn chặn sự thẩm thấu của nước, không khí hoặc các chất khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc bảo trì, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên kết với các sản phẩm tiêu dùng. Phiên bản nói và viết của từ này chủ yếu giống nhau giữa hai ngôn ngữ, nhưng có thể có sự khác biệt về ứng dụng trong ngành công nghiệp cụ thể.
Từ "sealer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "seal", có nguồn gốc từ gốc Latin "sigillare", nghĩa là "đóng dấu" hay "niêm phong". Gốc từ này liên quan đến hành động tạo ra một sự bảo vệ hoặc ngăn chặn, thường được thực hiện bằng cách sử dụng một dấu hiệu hoặc chất liệu để đảm bảo tính toàn vẹn của một vật phẩm. Trong tiếng Anh hiện đại, "sealer" được sử dụng để chỉ các vật liệu hoặc công cụ dùng để niêm phong hoặc bảo vệ, thể hiện rõ sự kết nối với ý nghĩa nguyên gốc về bảo đảm và bảo vệ.
Từ "sealer" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hướng dẫn sử dụng hoặc mô tả sản phẩm. Trong phần Đọc và Viết, "sealer" thường được nhắc đến trong các văn bản kỹ thuật hoặc thương mại, liên quan đến công nghệ đóng gói hoặc bảo quản. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống thương mại, kỹ thuật hoặc sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp