Bản dịch của từ Search engine trong tiếng Việt
Search engine

Search engine (Noun)
Một chương trình máy tính tìm kiếm và xác định các mục trong cơ sở dữ liệu tương ứng với các từ khóa hoặc ký tự do người dùng chỉ định.
A computer program that searches for and identifies items in a database that correspond to keywords or characters specified by the user.
Google is the most popular search engine used by millions daily.
Google là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất được hàng triệu người sử dụng hàng ngày.
Many people do not trust every search engine for accurate information.
Nhiều người không tin tưởng vào mọi công cụ tìm kiếm để có thông tin chính xác.
Which search engine do you prefer for social media research?
Bạn thích công cụ tìm kiếm nào để nghiên cứu mạng xã hội?
"Search engine" là một thuật ngữ chỉ các hệ thống phần mềm được thiết kế để tìm kiếm thông tin trên Internet. Các công cụ thông dụng như Google, Bing, và Yahoo cho phép người dùng nhập từ khóa và nhận về danh sách trang kết quả phù hợp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể.
Thuật ngữ "search engine" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "search" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circare" nghĩa là "vòng quanh, tìm kiếm". "Engine" xuất phát từ tiếng Latinh "ingenium", chỉ khả năng, trí tuệ. Khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, khi các hệ thống máy tính được phát triển để tìm kiếm thông tin trên Internet. Ngày nay, "search engine" được sử dụng để chỉ các công cụ trực tuyến hỗ trợ người dùng trong việc tìm kiếm dữ liệu và thông tin trên mạng.
Thuật ngữ "search engine" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong thí nghiệm đọc và viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông thường xuyên được đề cập. Trong giao tiếp hàng ngày, "search engine" được sử dụng trong ngữ cảnh truy cập thông tin trực tuyến, quảng cáo kỹ thuật số hoặc trong các cuộc thảo luận về khả năng tìm kiếm thông tin. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu tìm kiếm thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

