Bản dịch của từ Search engine trong tiếng Việt

Search engine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Search engine (Noun)

sɝˈtʃ ˈɛndʒən
sɝˈtʃ ˈɛndʒən
01

Một chương trình máy tính tìm kiếm và xác định các mục trong cơ sở dữ liệu tương ứng với các từ khóa hoặc ký tự do người dùng chỉ định.

A computer program that searches for and identifies items in a database that correspond to keywords or characters specified by the user.

Ví dụ

Google is the most popular search engine used by millions daily.

Google là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất được hàng triệu người sử dụng hàng ngày.

Many people do not trust every search engine for accurate information.

Nhiều người không tin tưởng vào mọi công cụ tìm kiếm để có thông tin chính xác.

Which search engine do you prefer for social media research?

Bạn thích công cụ tìm kiếm nào để nghiên cứu mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/search engine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] This information can be found by using like Google; video streaming sites like YouTube; or regular information websites such as Wikipedia [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] With the help of like Google or Firefox, internet users can explore content on various topics with a couple of mouse clicks [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Search engine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.