Bản dịch của từ Searchingly trong tiếng Việt
Searchingly
Searchingly (Adverb)
She looked searchingly at the map to find the nearest cafe.
Cô ấy nhìn một cách tìm kiếm vào bản đồ để tìm quán cà phê gần nhất.
The detective examined the crime scene searchingly for any clues.
Thám tử kiểm tra hiện trường tội phạm một cách tìm kiếm để tìm bất kỳ manh mối nào.
The researcher listened searchingly to the interviewee's responses for insights.
Nhà nghiên cứu lắng nghe một cách tìm kiếm câu trả lời của người được phỏng vấn để có cái nhìn sâu hơn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Searchingly cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "searchingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách tìm kiếm" hoặc "một cách dò xét". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nhìn nhận hoặc khám phả một cách sâu sắc và cẩn trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt nhưng không đáng kể. "Searchingly" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc khi mô tả hành động điều tra, tìm kiếm thông tin một cách nghiêm túc.
Từ "searchingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "search," xuất phát từ tiếng Latinh "circare," có nghĩa là "quay vòng" hay "đi tìm." Hình thức "-ingly" được thêm vào làm trạng từ chỉ trạng thái. Lịch sử từ này phản ánh quá trình tìm kiếm một cách tích cực và sâu sắc, gợi ý một hành động điều tra hoặc khám phá cẩn thận. Ngày nay, "searchingly" thường được sử dụng để mô tả một cách nhìn chăm chú hoặc một câu hỏi thể hiện sự tìm tòi, dò xét.
Từ "searchingly" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, hầu như không có trong phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này mang nghĩa tìm kiếm, điều tra với sự chú ý cao độ. Nó thường được sử dụng trong nghiên cứu, đặc biệt là khi diễn tả sự phân tích sâu sắc hay sự khám phá ý tưởng. Từ này cũng có thể thấy trong văn chương khi mô tả nhân vật tìm kiếm cái gì đó, thể hiện sự khao khát hoặc lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp