Bản dịch của từ Seasickness trong tiếng Việt
Seasickness

Seasickness (Noun)
She experienced seasickness during the boat trip.
Cô ấy đã trải qua say sóng trong chuyến đi bằng thuyền.
The crew provided remedies for seasickness to the passengers.
Phi hành đoàn cung cấp phương thuốc chống say sóng cho hành khách.
Seasickness can be a common issue on long sea voyages.
Say sóng có thể là vấn đề phổ biến trên những chuyến đi biển dài.
Họ từ
Cơn say sóng (seasickness) là một hiện tượng sinh lý xảy ra khi cơ thể không thể điều chỉnh sự khác biệt giữa các tín hiệu cảm giác từ tai trong, mắt và cơ bắp trong khi di chuyển trên mặt biển. Hiện tượng này thường biểu hiện qua các triệu chứng như buồn nôn, chóng mặt và mệt mỏi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "motion sickness" cũng được sử dụng rộng rãi để chỉ tình trạng chung hơn, bao gồm cả các hình thức say khi di chuyển trên đất liền hoặc trong không gian.
Từ "seasickness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, hợp thành từ "sea" (biển) và "sickness" (cơn ốm). Theo tiếng Latin, "mare" có nghĩa là biển, hình thành nền tảng cho nhiều thuật ngữ liên quan đến biển. Từ thế kỷ 16, hiện tượng say sóng được miêu tả như một trạng thái khó chịu xuất hiện khi cơ thể phản ứng với sự chuyển động của tàu thuyền. Ngày nay, "seasickness" biểu thị cảm giác buồn nôn và khó chịu khi di chuyển trên biển.
Từ "seasickness" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường ít được nhắc đến, chủ yếu liên quan đến các tình huống du lịch trên biển hoặc nghiên cứu tâm lý học hàng hải. Ngoài ra, "seasickness" còn được sử dụng trong ngành y tế để chỉ triệu chứng say sóng. Từ này phổ biến trong các bài viết và thảo luận về sức khỏe khi đi tàu thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp