Bản dịch của từ Seaworthy trong tiếng Việt

Seaworthy

Adjective

Seaworthy (Adjective)

sˈiwɔɹði
sˈiwɝɹði
01

(của một chiếc thuyền) trong tình trạng đủ tốt để đi thuyền trên biển.

Of a boat in a good enough condition to sail on the sea.

Ví dụ

The community built seaworthy boats for fishing trips in 2022.

Cộng đồng đã xây dựng những chiếc thuyền đủ điều kiện ra khơi vào năm 2022.

The old boats are not seaworthy for long ocean journeys.

Những chiếc thuyền cũ không đủ điều kiện cho những chuyến đi dài trên biển.

Are all the boats in the harbor seaworthy for the race?

Tất cả các chiếc thuyền trong cảng có đủ điều kiện cho cuộc đua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seaworthy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seaworthy

Không có idiom phù hợp