Bản dịch của từ Seaworthy trong tiếng Việt
Seaworthy
Seaworthy (Adjective)
The community built seaworthy boats for fishing trips in 2022.
Cộng đồng đã xây dựng những chiếc thuyền đủ điều kiện ra khơi vào năm 2022.
The old boats are not seaworthy for long ocean journeys.
Những chiếc thuyền cũ không đủ điều kiện cho những chuyến đi dài trên biển.
Are all the boats in the harbor seaworthy for the race?
Tất cả các chiếc thuyền trong cảng có đủ điều kiện cho cuộc đua không?
Họ từ
Từ "seaworthy" có nghĩa là phù hợp và an toàn để ra khơi trên biển, thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một chiếc tàu hoặc phương tiện thủy. Thuật ngữ này nhấn mạnh các yếu tố như độ bền và khả năng chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Trong tiếng Anh, "seaworthy" được sử dụng đồng nhất cả tại Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, nó có thể liên quan nhiều đến ngành công nghiệp hàng hải.
Từ "seaworthy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "sea" (biển) và "worthy" (đáng giá, đủ điều kiện). Chữ "sea" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *saiwaz, liên quan đến nước và không gian biển. Còn "worthy" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "weorþig", chỉ sự có giá trị hoặc xứng đáng. Từ này hiện nay được sử dụng để chỉ một tàu thuyền hoặc phương tiện vận tải có khả năng chịu đựng điều kiện biển, phù hợp cho việc di chuyển trên biển.
Từ "seaworthy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong các văn bản liên quan đến ngành hàng hải hoặc vận tải biển. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả độ tin cậy và khả năng chịu đựng của tàu thuyền trên biển. Thông thường, "seaworthy" được đề cập trong các tình huống như kiểm tra chất lượng tàu, cấp phép sử dụng tàu thương mại, và trong các tài liệu luật pháp liên quan đến an toàn hàng hải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp