Bản dịch của từ Secerning trong tiếng Việt

Secerning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secerning (Verb)

sˈɨsɝnɨŋ
sˈɨsɝnɨŋ
01

Để phân biệt hoặc phân biệt.

To discriminate or distinguish.

Ví dụ

Many people are discerning about their friends in social settings.

Nhiều người phân biệt bạn bè trong các tình huống xã hội.

She is not discerning when choosing her social activities on weekends.

Cô ấy không phân biệt khi chọn hoạt động xã hội vào cuối tuần.

Is he discerning enough to identify genuine friendships?

Liệu anh ấy có phân biệt đủ để nhận ra tình bạn chân thành không?

Secerning (Noun)

sˈɨsɝnɨŋ
sˈɨsɝnɨŋ
01

Hành động nhận thức hoặc phân biệt.

The act of perceiving or distinguishing.

Ví dụ

Secerning social issues is important for community development and progress.

Việc phân biệt các vấn đề xã hội rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.

Many people are not secerning the differences between social classes today.

Nhiều người không phân biệt được sự khác nhau giữa các tầng lớp xã hội ngày nay.

Is secerning social needs essential for effective policy-making in communities?

Việc phân biệt nhu cầu xã hội có cần thiết cho việc xây dựng chính sách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secerning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secerning

Không có idiom phù hợp