Bản dịch của từ Secerning trong tiếng Việt
Secerning

Secerning (Verb)
Để phân biệt hoặc phân biệt.
To discriminate or distinguish.
Many people are discerning about their friends in social settings.
Nhiều người phân biệt bạn bè trong các tình huống xã hội.
She is not discerning when choosing her social activities on weekends.
Cô ấy không phân biệt khi chọn hoạt động xã hội vào cuối tuần.
Is he discerning enough to identify genuine friendships?
Liệu anh ấy có phân biệt đủ để nhận ra tình bạn chân thành không?
Secerning (Noun)
Hành động nhận thức hoặc phân biệt.
The act of perceiving or distinguishing.
Secerning social issues is important for community development and progress.
Việc phân biệt các vấn đề xã hội rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.
Many people are not secerning the differences between social classes today.
Nhiều người không phân biệt được sự khác nhau giữa các tầng lớp xã hội ngày nay.
Is secerning social needs essential for effective policy-making in communities?
Việc phân biệt nhu cầu xã hội có cần thiết cho việc xây dựng chính sách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "secerning" có nguồn gốc từ động từ "to secrete" trong tiếng Anh, mang nghĩa là tiết ra hoặc giấu kín thông tin, chủ yếu trong bối cảnh sinh học hoặc tâm lý. Tuy nhiên, cụm từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và có thể gây nhầm lẫn với "discerning" hay "secretive". Ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng từ ngữ này thường ít được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.
Từ "secerning" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secernere", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "tách ra". Trong tiếng Latinh, "se-" có nghĩa là "riêng biệt" và "cernere" có nghĩa là "tách rời". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và khoa học, nhấn mạnh quá trình phân loại và phân loại các khái niệm hay sự vật. Ngày nay, "secerning" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học và xã hội học, thể hiện sự phân chia rõ ràng giữa các nhóm hoặc loại.
Từ "secerning" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các câu hỏi hoặc bài viết chính thức. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "secerning" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc phân loại hoặc phân chia thông tin, chẳng hạn như trong nghiên cứu học thuật hoặc phân tích dữ liệu. Việc sử dụng từ này chủ yếu không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có xu hướng giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn.