Bản dịch của từ Secluded trong tiếng Việt
Secluded

Secluded (Adjective)
The secluded cafe provided a quiet place for studying.
Quán cafe tách biệt cung cấp nơi yên tĩnh để học tập.
She avoided the secluded park due to safety concerns.
Cô tránh khu công viên tách biệt vì lo lắng về an ninh.
Is the secluded library a good spot for IELTS preparation?
Thư viện tách biệt có phải là nơi lý tưởng để chuẩn bị cho IELTS không?
The secluded library provided a quiet place to study.
Thư viện tách biệt cung cấp nơi yên tĩnh để học.
She avoided secluded areas in the city due to safety concerns.
Cô tránh xa những khu vực tách biệt trong thành phố vì lo lắng về an ninh.
Dạng tính từ của Secluded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Secluded Tách biệt | More secluded Hẻo lánh hơn | Most secluded Tách biệt nhất |
Họ từ
Từ "secluded" có nghĩa là vắng vẻ, cô lập và thường chỉ những địa điểm hoặc không gian xa lạ, ít người qua lại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Cả hai đều giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "secluded" thường được dùng để miêu tả các khu vực nghỉ dưỡng, nhà ở nông thôn hoặc bãi biển ẩn mình. Tính từ này gợi lên cảm giác yên tĩnh, tách biệt với sự ồn ào của cuộc sống đô thị.
Từ “secluded” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “seclusus”, dưới dạng phân từ quá khứ của động từ “secludere”, có nghĩa là “tách biệt” hay “đưa ra ngoài”. Từ này được hình thành từ tiền tố "se-" (tách ra) và gốc “claudere” (đóng lại). Lịch sử sử dụng cho thấy “secluded” đã dần phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, mang nghĩa theo hướng tâm lý và không gian, chỉ một nơi kín đáo, tách biệt, góp phần làm rõ nét khía cạnh riêng tư và yên tĩnh của môi trường sống.
Từ "secluded" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các phần Viết và Nói, liên quan đến mô tả không gian hoặc tình huống riêng tư, yên tĩnh. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được sử dụng trong văn bản mô tả về thiên nhiên hoặc các khu vực vắng vẻ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh văn học và du lịch khi mô tả những địa điểm lý tưởng cho sự thoát khỏi ồn ào và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp