Bản dịch của từ Secluded trong tiếng Việt

Secluded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secluded (Adjective)

səˈklu.dɪd
səˈklu.dɪd
01

(về một nơi) không được nhiều người nhìn thấy hoặc ghé thăm; được che chở và riêng tư.

Of a place not seen or visited by many people sheltered and private.

Ví dụ

The secluded cafe provided a quiet place for studying.

Quán cafe tách biệt cung cấp nơi yên tĩnh để học tập.

She avoided the secluded park due to safety concerns.

Cô tránh khu công viên tách biệt vì lo lắng về an ninh.

Is the secluded library a good spot for IELTS preparation?

Thư viện tách biệt có phải là nơi lý tưởng để chuẩn bị cho IELTS không?

The secluded library provided a quiet place to study.

Thư viện tách biệt cung cấp nơi yên tĩnh để học.

She avoided secluded areas in the city due to safety concerns.

Cô tránh xa những khu vực tách biệt trong thành phố vì lo lắng về an ninh.

Dạng tính từ của Secluded (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Secluded

Tách biệt

More secluded

Hẻo lánh hơn

Most secluded

Tách biệt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secluded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secluded

Không có idiom phù hợp