Bản dịch của từ Secret partner trong tiếng Việt
Secret partner
Noun [U/C]

Secret partner(Noun)
sˈikɹɪt pˈɑɹtnəɹ
sˈikɹɪt pˈɑɹtnəɹ
01
Một người tham gia vào một mối quan hệ riêng tư hoặc bí mật với người khác.
A person involved in a confidential or private relationship with another
Ví dụ
02
Một đối tác trong một thỏa thuận hoặc sự hợp tác bí mật, thường vì mục đích bất hợp pháp hoặc ẩn giấu.
A partner in a secret agreement or collaboration often for illicit or hidden purposes
Ví dụ
