Bản dịch của từ Secret partner trong tiếng Việt
Secret partner

Secret partner (Noun)
Một người tham gia vào một mối quan hệ riêng tư hoặc bí mật với người khác.
A person involved in a confidential or private relationship with another
Lisa is my secret partner in planning surprise birthday parties for friends.
Lisa là đối tác bí mật của tôi trong việc tổ chức tiệc sinh nhật bất ngờ.
I do not have a secret partner for my community service project.
Tôi không có đối tác bí mật cho dự án phục vụ cộng đồng của mình.
Is John your secret partner in organizing the charity event this weekend?
John có phải là đối tác bí mật của bạn trong việc tổ chức sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Một đối tác trong một thỏa thuận hoặc sự hợp tác bí mật, thường vì mục đích bất hợp pháp hoặc ẩn giấu.
A partner in a secret agreement or collaboration often for illicit or hidden purposes
Many people have secret partners in their social networks for hidden agendas.
Nhiều người có đối tác bí mật trong mạng xã hội vì mục đích ẩn.
She does not trust her friend, believing he is a secret partner.
Cô ấy không tin tưởng bạn mình, tin rằng anh ta là đối tác bí mật.
Is he really a secret partner in this social project?
Liệu anh ta có thực sự là đối tác bí mật trong dự án xã hội này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp