Bản dịch của từ Secularization trong tiếng Việt
Secularization
Secularization (Noun)
Hành động hoặc quá trình chuyển đổi một cái gì đó từ một hình thức tôn giáo sang một hình thức phi tôn giáo.
The action or process of converting something from a religious to a nonreligious form.
Secularization has changed many communities' views on religious traditions and practices.
Quá trình thế tục hóa đã thay đổi quan điểm của nhiều cộng đồng về truyền thống tôn giáo.
Secularization is not accepted by all groups in society today.
Quá trình thế tục hóa không được tất cả các nhóm trong xã hội chấp nhận hôm nay.
Is secularization a positive change in modern social structures?
Quá trình thế tục hóa có phải là sự thay đổi tích cực trong cấu trúc xã hội hiện đại không?
Secularization (Verb)
Many schools are secularizing their curriculum to promote inclusivity.
Nhiều trường học đang thế tục hóa chương trình học để thúc đẩy tính bao trùm.
They do not secularize their community events, keeping traditions alive.
Họ không thế tục hóa các sự kiện cộng đồng, giữ gìn truyền thống.
Should we secularize public spaces to respect all beliefs?
Chúng ta có nên thế tục hóa không gian công cộng để tôn trọng mọi tín ngưỡng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp