Bản dịch của từ Secularizes trong tiếng Việt
Secularizes
Secularizes (Verb)
Khiến (ai đó) chấp nhận quan điểm thế tục, đặc biệt là phản đối niềm tin tôn giáo.
Cause someone to adopt secular views especially in opposition to religious beliefs.
The government secularizes education to promote equality among all students.
Chính phủ thế tục hóa giáo dục để thúc đẩy sự bình đẳng giữa tất cả học sinh.
Many people do not believe the media secularizes traditional values effectively.
Nhiều người không tin rằng truyền thông thế tục hóa các giá trị truyền thống hiệu quả.
Does the new policy secularize public services in our community?
Liệu chính sách mới có thế tục hóa các dịch vụ công trong cộng đồng chúng ta không?
Dạng động từ của Secularizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Secularize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Secularized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Secularized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Secularizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Secularizing |