Bản dịch của từ Sedative-hypnotics trong tiếng Việt
Sedative-hypnotics

Sedative-hypnotics (Noun)
Sedative-hypnotics help many people manage their anxiety during exams.
Thuốc an thần giúp nhiều người quản lý lo âu trong kỳ thi.
Sedative-hypnotics do not work for everyone suffering from insomnia.
Thuốc an thần không hiệu quả với tất cả những người mất ngủ.
Are sedative-hypnotics safe for long-term use in social situations?
Thuốc an thần có an toàn khi sử dụng lâu dài trong tình huống xã hội không?
Họ từ
Thuốc an thần-hypnotics là nhóm thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị lo âu, mất ngủ hoặc các rối loạn giấc ngủ khác. Chúng hoạt động bằng cách ức chế hệ thần kinh trung ương, tạo cảm giác thư giãn và buồn ngủ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau do các quy định pháp lý và thói quen y tế của từng quốc gia.
Thuật ngữ "sedative-hypnotics" xuất phát từ hai từ gốc Latinh: "sedare" có nghĩa là làm dịu và "hypnos" nghĩa là giấc ngủ. Trong suốt lịch sử, các chất này đã được sử dụng để điều trị lo âu và rối loạn giấc ngủ. Sự kết hợp của hai chức năng này phản ánh công dụng chính của thuốc, giúp giảm căng thẳng và thúc đẩy giấc ngủ. Hiện nay, chúng được sử dụng trong y học để quản lý các tình trạng tâm lý và ngủ.
Từ "sedative-hypnotics" (thuốc an thần - thuốc gây ngủ) không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh chuyên môn như lĩnh vực y khoa, tâm lý và nghiên cứu về dược phẩm. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc có tác dụng an thần và gây ngủ, thường được chỉ định cho bệnh nhân mắc chứng lo âu hoặc rối loạn giấc ngủ.