Bản dịch của từ Insomnia trong tiếng Việt

Insomnia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insomnia(Noun)

ɪnsˈɒmniə
ˌɪnˈsɑmniə
01

Một tình trạng được đặc trưng bởi việc khó khăn trong việc bắt đầu hoặc duy trì giấc ngủ, dẫn đến mệt mỏi vào ban ngày.

A condition characterized by difficulty in falling or staying asleep resulting in daytime fatigue

Ví dụ
02

Tình trạng mất ngủ thường xuyên là không thể ngủ.

Habitual sleeplessness the inability to sleep

Ví dụ
03

Một khoảng thời gian tỉnh táo kéo dài thường do căng thẳng hoặc lo âu gây ra.

A prolonged period of wakefulness often caused by stress or anxiety

Ví dụ