Bản dịch của từ Insomnia trong tiếng Việt
Insomnia
Insomnia (Noun)
Insomnia is a common issue in the modern society.
Chứng mất ngủ là vấn đề phổ biến trong xã hội hiện đại.
She suffers from chronic insomnia due to work stress.
Cô ấy mắc chứng mất ngủ kinh niên do căng thẳng công việc.
Insomnia can have negative impacts on one's mental health.
Chứng mất ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của một người.
Họ từ
Insomnia là một trạng thái rối loạn giấc ngủ đặc trưng bởi sự khó khăn trong việc bắt đầu hoặc duy trì giấc ngủ, dẫn đến cảm giác mệt mỏi và khó chịu trong ban ngày. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai phiên bản đều sử dụng "insomnia" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong các tài liệu y tế, Mỹ thường sử dụng các thuật ngữ liên quan nhiều hơn trong khi Anh có xu hướng nhấn mạnh vào các yếu tố tâm lý.
Từ "insomnia" xuất phát từ tiếng Latin "insomnia", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "somnus" (giấc ngủ). Chữ "in-" thể hiện sự phủ định, trong khi "somnus" ám chỉ hoạt động ngủ. Ban đầu từ này được dùng để chỉ thiếu ngủ hoặc không thể ngủ. Trong lịch sử, insomnia đã trở thành thuật ngữ y học, phản ánh sự rối loạn giấc ngủ ngày nay, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của giấc ngủ trong sức khỏe con người.
Cụm từ "insomnia" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về vấn đề sức khỏe hoặc thói quen sinh hoạt. Trong phần đọc và viết, từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh các bài báo y tế hoặc nghiên cứu khoa học liên quan đến giấc ngủ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bàn luận về ảnh hưởng của căng thẳng và lối sống hiện đại đến sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp