Bản dịch của từ Sedulity trong tiếng Việt
Sedulity

Sedulity (Noun)
Her sedulity in community service inspired many young volunteers to join.
Sự chăm chỉ của cô trong hoạt động cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trẻ tham gia.
His sedulity did not help him win the social debate competition.
Sự chăm chỉ của anh không giúp anh thắng cuộc thi tranh luận xã hội.
Is sedulity important for success in social work careers?
Sự chăm chỉ có quan trọng cho thành công trong các nghề công tác xã hội không?
Họ từ
Sedulity là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là sự siêng năng, chăm chỉ và không ngừng nghỉ trong công việc hoặc nhiệm vụ. Từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ tận tâm, chuyên cần và nỗ lực trong việc hoàn thành các mục tiêu. Sedulity không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng mức độ sử dụng của nó có thể ít phổ biến hơn trong văn viết so với từ đồng nghĩa như "diligence".
Từ "sedulity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedulitas", mang nghĩa là sự chăm chỉ, cẩn thận trong công việc. "Sedulitas" được hình thành từ "sedulus", có nghĩa là chăm chỉ, tỉ mỉ. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, thường được dùng để mô tả sự kiên trì và siêng năng trong việc đạt được mục tiêu. Ngày nay, "sedulity" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của sự chăm chỉ, chăm sóc chi tiết trong mọi công việc.
Từ "sedulity" (sự chăm chỉ, cần cù) có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, bởi chủ yếu tập trung vào các từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, "sedulity" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu và giáo dục, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm chỉ trong việc đạt được mục tiêu học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp