Bản dịch của từ Sedulity trong tiếng Việt

Sedulity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sedulity (Noun)

sɪdˈulɪti
sɪdˈulɪti
01

Phẩm chất của sự siêng năng và cẩn thận trong công việc hoặc nỗ lực.

The quality of being diligent and careful in work or effort.

Ví dụ

Her sedulity in community service inspired many young volunteers to join.

Sự chăm chỉ của cô trong hoạt động cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trẻ tham gia.

His sedulity did not help him win the social debate competition.

Sự chăm chỉ của anh không giúp anh thắng cuộc thi tranh luận xã hội.

Is sedulity important for success in social work careers?

Sự chăm chỉ có quan trọng cho thành công trong các nghề công tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sedulity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sedulity

Không có idiom phù hợp