Bản dịch của từ Sedulous trong tiếng Việt

Sedulous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sedulous (Adjective)

sˈɛdʒələs
sˈɛdʒələs
01

(của một người hoặc hành động) thể hiện sự cống hiến và siêng năng.

Of a person or action showing dedication and diligence.

Ví dụ

Maria is a sedulous volunteer at the local food bank every weekend.

Maria là một tình nguyện viên chăm chỉ tại ngân hàng thực phẩm địa phương mỗi cuối tuần.

John is not a sedulous worker when it comes to community service.

John không phải là một người làm việc chăm chỉ khi nói đến dịch vụ cộng đồng.

Is Lisa a sedulous participant in the neighborhood clean-up events?

Lisa có phải là một người tham gia chăm chỉ trong các sự kiện dọn dẹp khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sedulous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sedulous

Không có idiom phù hợp