Bản dịch của từ See in a new light trong tiếng Việt

See in a new light

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

See in a new light (Verb)

sˈi ɨn ə nˈu lˈaɪt
sˈi ɨn ə nˈu lˈaɪt
01

Nhận thức (ai đó hoặc cái gì đó) theo một cách khác.

Perceive someone or something in a different way.

Ví dụ

Many people see social issues in a new light after discussions.

Nhiều người nhìn nhận các vấn đề xã hội theo cách mới sau khi thảo luận.

She does not see the importance of social justice in a new light.

Cô ấy không nhìn nhận tầm quan trọng của công bằng xã hội theo cách mới.

Do you see community service in a new light after volunteering?

Bạn có nhìn nhận dịch vụ cộng đồng theo cách mới sau khi tình nguyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/see in a new light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with See in a new light

Không có idiom phù hợp