Bản dịch của từ Seel trong tiếng Việt
Seel

Seel (Verb)
The doctor advised the patient to seel their eyes for a moment.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên nhắm mắt một lát.
Parents use blinds to seel their children from the bright sunlight.
Cha mẹ dùng rèm cửa để nhắm mắt trẻ em khỏi ánh nắng mặt trời sáng.
During the eclipse, people seel their eyes to avoid damaging them.
Trong lúc nhật thực, mọi người nhắm mắt để tránh làm hỏng chúng.
Họ từ
Từ "seel" là một động từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "nhắm mắt" hoặc "bịt mắt", thường được sử dụng trong bối cảnh phẫu thuật hoặc làm mất khả năng nhìn của một ai đó. Trong văn học, từ này thường mang tính biểu tượng về sự mù quáng hoặc mất đi sự nhìn nhận. "Seel" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, và chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm thơ ca hoặc tác phẩm kịch cổ điển như của Shakespeare.
Từ "seel" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seol", có nguồn gốc từ chữ latinh "occludere", mang nghĩa là "đóng lại" hoặc "bịt lại". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động nhắm mắt hoặc bịt mắt, thường trong ngữ cảnh của việc làm cho một người không thấy được ánh sáng hoặc sự thật. Ngày nay, "seel" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc ẩn dụ, thể hiện sự che giấu hoặc thiếu nhận thức.
Từ "seel" là một động từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học hoặc y học cổ điển, liên quan đến việc khóa hoặc bịt kín mắt (thường dùng để chỉ hành động che mắt của động vật). Thường được sử dụng trong các bài luận hoặc phân tích về văn hóa, ngôn ngữ hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp