Bản dịch của từ Segmental trong tiếng Việt
Segmental
Segmental (Adjective)
The segmental arches in the building design create a unique aesthetic.
Các cung phân đoạn trong thiết kế tòa nhà tạo ra một thẩm mỹ độc đáo.
The segmental windows allow ample natural light into the room.
Các cửa sổ phân đoạn cho phép ánh sáng tự nhiên đầy đủ vào phòng.
Bao gồm hoặc chia thành các phân đoạn.
Consisting of or divided into segments.
The segmental analysis of the population revealed interesting patterns.
Phân tích phân đoạn của dân số đã cho thấy các mẫu mực thú vị.
The segmental approach to studying social behavior is gaining popularity.
Cách tiếp cận phân đoạn để nghiên cứu hành vi xã hội đang trở nên phổ biến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp