Bản dịch của từ Segmental trong tiếng Việt

Segmental

Adjective

Segmental (Adjective)

sɛgmˈɛntl̩
sɛgmˈɛntl̩
01

Có dạng vòm trong đó phần cong tạo thành một cung tròn nông, nhỏ hơn hình bán nguyệt.

Having the form of an arch of which the curved part forms a shallow arc of a circle, less than a semicircle.

Ví dụ

The segmental arches in the building design create a unique aesthetic.

Các cung phân đoạn trong thiết kế tòa nhà tạo ra một thẩm mỹ độc đáo.

The segmental windows allow ample natural light into the room.

Các cửa sổ phân đoạn cho phép ánh sáng tự nhiên đầy đủ vào phòng.

02

Bao gồm hoặc chia thành các phân đoạn.

Consisting of or divided into segments.

Ví dụ

The segmental analysis of the population revealed interesting patterns.

Phân tích phân đoạn của dân số đã cho thấy các mẫu mực thú vị.

The segmental approach to studying social behavior is gaining popularity.

Cách tiếp cận phân đoạn để nghiên cứu hành vi xã hội đang trở nên phổ biến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Segmental

Không có idiom phù hợp