Bản dịch của từ Segmental trong tiếng Việt

Segmental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segmental(Adjective)

sɛɡmˈɛntəl
ˌsɛɡˈmɛntəɫ
01

Liên quan đến hoặc bao gồm các đoạn.

Relating to or consisting of segments

Ví dụ
02

Đề cập đến một phần riêng biệt của một tổng thể thường được sử dụng trong ngôn ngữ học hoặc sinh học.

Referring to a distinct part of a whole often used in linguistics or biology

Ví dụ
03

Chia thành các phần hoặc khối.

Divided into segments or portions

Ví dụ