Bản dịch của từ Segmental trong tiếng Việt
Segmental

Segmental (Adjective)
The segmental arches in the building design create a unique aesthetic.
Các cung phân đoạn trong thiết kế tòa nhà tạo ra một thẩm mỹ độc đáo.
The segmental windows allow ample natural light into the room.
Các cửa sổ phân đoạn cho phép ánh sáng tự nhiên đầy đủ vào phòng.
The segmental seating arrangement encourages group discussions.
Bố trí ghế phân đoạn khuyến khích thảo luận nhóm.
Bao gồm hoặc chia thành các phân đoạn.
Consisting of or divided into segments.
The segmental analysis of the population revealed interesting patterns.
Phân tích phân đoạn của dân số đã cho thấy các mẫu mực thú vị.
The segmental approach to studying social behavior is gaining popularity.
Cách tiếp cận phân đoạn để nghiên cứu hành vi xã hội đang trở nên phổ biến.
The segmental structure of the community was highlighted in the report.
Cấu trúc phân đoạn của cộng đồng được nhấn mạnh trong báo cáo.
Từ "segmental" là tính từ, có nghĩa liên quan đến các phân đoạn hoặc phần. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "segmental" đề cập đến các yếu tố rời rạc của ngôn ngữ như âm thanh (đặc biệt là nguyên âm và phụ âm), đối lập với các yếu tố siêu ngữ đoạn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "segmental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "segmentum", mang nghĩa là "mảnh, đoạn". Từ này đã chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "segment", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "segmental" thường được sử dụng để chỉ các phần hay đoạn tách biệt trong một cấu trúc lớn hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học, ngôn ngữ học và kỹ thuật. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chú trọng đến tính cấu trúc và phân đoạn trong phân tích.
Từ "segmental" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc giáo dục, nhưng không phải là từ phổ biến. Trong phần Writing và Speaking, "segmental" thường liên quan đến các chủ đề về ngữ âm học hoặc phân tích cấu trúc. Trong các ngữ cảnh chung, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự phân chia hoặc cấu trúc của một hệ thống, chẳng hạn như trong quản lý hoặc sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp