Bản dịch của từ Segmental trong tiếng Việt
Segmental
Adjective

Segmental(Adjective)
sɛɡmˈɛntəl
ˌsɛɡˈmɛntəɫ
Ví dụ
02
Liên quan đến hoặc bao gồm các đoạn.
Relating to or consisting of segments
Ví dụ
03
Chia thành các phần hoặc khối.
Divided into segments or portions
Ví dụ
