Bản dịch của từ Selenite trong tiếng Việt
Selenite

Selenite (Noun)
Một dạng thạch cao tồn tại dưới dạng tinh thể trong suốt hoặc tấm mỏng.
A form of gypsum occurring as transparent crystals or thin plates.
Selenite is often used in art to create beautiful transparent sculptures.
Selenite thường được sử dụng trong nghệ thuật để tạo ra các bức tượng trong suốt đẹp.
Many people do not know about the uses of selenite in decor.
Nhiều người không biết về các ứng dụng của selenite trong trang trí.
Is selenite popular among artists for its unique crystal structure?
Selenite có phổ biến trong giới nghệ sĩ vì cấu trúc tinh thể độc đáo không?
Selenite là một dạng tinh thể của khoáng sản thạch anh, chủ yếu chứa sulfát canxi. Tên gọi "selenite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "ánh trăng", phản ánh màu sắc sáng bóng của nó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này. Selenite được ứng dụng trong kiến trúc, sản xuất và nghệ thuật trang trí vì tính chất trong suốt và vẻ đẹp của nó.
Từ "selenite" có gốc từ tiếng Hy Lạp "selēnē", nghĩa là "mặt trăng", kết hợp với hậu tố "-ite", thường dùng để chỉ khoáng chất. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu bởi nhà hóa học người Pháp Nicolas-Louis Vauquelin vào thế kỷ 18 để chỉ một dạng thạch anh trong suốt. Selenite hiện nay được biết đến như một khoáng vật canxi sulfat (CaSO₄·2H₂O), thường liên quan đến đặc tính trong suốt và sáng bóng, phản ánh sự liên kết cổ xưa giữa khoáng chất và ánh sáng của mặt trăng.
Từ "selenite" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi quốc tế, từ này chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoáng vật học hoặc địa chất. Ngoài ra, "selenite" còn được sử dụng trong ngữ cảnh giải thích đặc tính của các tinh thể hoặc trong các cuộc thảo luận về công trình kiến trúc, do tính chất vật lý đặc biệt của nó.