Bản dịch của từ Selenite trong tiếng Việt

Selenite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selenite (Noun)

sˈɛlənaɪt
sˈɛlɪnaɪt
01

Một dạng thạch cao tồn tại dưới dạng tinh thể trong suốt hoặc tấm mỏng.

A form of gypsum occurring as transparent crystals or thin plates.

Ví dụ

Selenite is often used in art to create beautiful transparent sculptures.

Selenite thường được sử dụng trong nghệ thuật để tạo ra các bức tượng trong suốt đẹp.

Many people do not know about the uses of selenite in decor.

Nhiều người không biết về các ứng dụng của selenite trong trang trí.

Is selenite popular among artists for its unique crystal structure?

Selenite có phổ biến trong giới nghệ sĩ vì cấu trúc tinh thể độc đáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/selenite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selenite

Không có idiom phù hợp