Bản dịch của từ Gypsum trong tiếng Việt
Gypsum
Gypsum (Noun)
Một khoáng chất mềm màu trắng hoặc xám bao gồm canxi sunfat ngậm nước. nó xuất hiện chủ yếu trong các trầm tích trầm tích và được sử dụng để làm thạch cao paris, phân bón và trong ngành xây dựng.
A soft white or grey mineral consisting of hydrated calcium sulphate it occurs chiefly in sedimentary deposits and is used to make plaster of paris and fertilizers and in the building industry.
Gypsum is essential for making plaster in modern construction projects.
Gypsum rất cần thiết để làm thạch cao trong các dự án xây dựng hiện đại.
Gypsum is not used in every type of building material.
Gypsum không được sử dụng trong mọi loại vật liệu xây dựng.
Is gypsum commonly found in social housing developments?
Gypsum có thường được tìm thấy trong các dự án nhà ở xã hội không?
Dạng danh từ của Gypsum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gypsum | - |
Họ từ
Thạch cao (gypsum) là một khoáng vật tự nhiên có công thức hóa học CaSO4·2H2O, thường được sử dụng trong xây dựng và sản xuất vật liệu. Trong tiếng Anh, "gypsum" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Thạch cao có tính chất chống cháy và thường được sử dụng để sản xuất thạch cao tường (drywall) và các sản phẩm xây dựng khác.
Từ "gypsum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gypsum", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "gypsos" có nghĩa là "đá vôi". Gypsum là một loại khoáng vật sulfat dạng hydrat, thường được sử dụng trong xây dựng và sản xuất thạch cao. Lịch sử của gypsums có thể được truy nguyên từ thời kỳ cổ đại, khi người Ai Cập và người La Mã đã sử dụng nó làm vật liệu xây dựng. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến vật liệu xây dựng và nghệ thuật trang trí.
Từ "gypsum" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh xây dựng và công nghiệp, "gypsum" thường được đề cập trong các bài báo khoa học hoặc chuyên ngành, đặc biệt liên quan đến vật liệu xây dựng, như thạch cao trong sản xuất tấm vách thạch cao. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về địa chất và nông nghiệp, khi đề cập đến vai trò của nó như một loại phân bón hoặc cải tạo đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp