Bản dịch của từ Gypsum trong tiếng Việt
Gypsum
Gypsum (Noun)
Một khoáng chất mềm màu trắng hoặc xám bao gồm canxi sunfat ngậm nước. nó xuất hiện chủ yếu trong các trầm tích trầm tích và được sử dụng để làm thạch cao paris, phân bón và trong ngành xây dựng.
A soft white or grey mineral consisting of hydrated calcium sulphate it occurs chiefly in sedimentary deposits and is used to make plaster of paris and fertilizers and in the building industry.
Gypsum is essential for making plaster in modern construction projects.
Gypsum rất cần thiết để làm thạch cao trong các dự án xây dựng hiện đại.
Gypsum is not used in every type of building material.
Gypsum không được sử dụng trong mọi loại vật liệu xây dựng.
Is gypsum commonly found in social housing developments?
Gypsum có thường được tìm thấy trong các dự án nhà ở xã hội không?
Dạng danh từ của Gypsum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gypsum | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp