Bản dịch của từ Selenography trong tiếng Việt

Selenography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selenography (Noun)

sɛlənˈɑgɹəfi
sɛlənˈɑgɹəfi
01

Bản đồ khoa học của mặt trăng; địa lý mặt trăng.

The scientific mapping of the moon lunar geography.

Ví dụ

Selenography helps scientists understand the moon's surface and features better.

Selenography giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về bề mặt mặt trăng.

Selenography does not focus on the Earth's geography at all.

Selenography không tập trung vào địa lý của Trái Đất.

What recent discoveries in selenography have changed our understanding of the moon?

Những phát hiện gần đây trong selenography đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về mặt trăng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/selenography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selenography

Không có idiom phù hợp