Bản dịch của từ Self-accusation trong tiếng Việt
Self-accusation
Self-accusation (Noun)
Many people experience self-accusation after making poor social choices.
Nhiều người trải qua tự buộc tội sau khi đưa ra lựa chọn xã hội kém.
Self-accusation does not help in improving social interactions or relationships.
Tự buộc tội không giúp cải thiện các tương tác hoặc mối quan hệ xã hội.
Do you think self-accusation affects social behavior in teenagers?
Bạn có nghĩ rằng tự buộc tội ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thanh thiếu niên không?
Tự quy kết (self-accusation) là thuật ngữ chỉ hành động tự lên án hoặc chỉ trích bản thân về một hành vi, quyết định hay cảm xúc nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả một phản ứng tiêu cực đối với chính mình, có thể dẫn đến cảm giác tội lỗi hoặc xấu hổ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và nghĩa không thay đổi, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ do khác biệt về văn hóa và tâm lý xã hội.
Từ "self-accusation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "self" (bản thân) và "accusation" (buộc tội) xuất phát từ "accusare", mang nghĩa "khởi tố" hay "buộc tội". Sự kết hợp này phản ánh hành động tự buộc tội mình về lỗi lầm hoặc sai sót. Từ thế kỷ 17, "self-accusation" diễn tả trạng thái tư tưởng khi cá nhân thừa nhận trách nhiệm về hành động của mình, liên quan đến sự tự kiểm tra và phê phán bản thân trong các ngữ cảnh đạo đức và tâm lý.
Khái niệm "self-accusation" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các tình huống giao tiếp học thuật, từ này thường gặp trong thảo luận về tâm lý học, đặc biệt liên quan đến cảm giác tội lỗi hay tự chỉ trích. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học, khi miêu tả trạng thái tâm lý nhân vật. Sự phân tích và ứng dụng của nó đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về hành vi tự hủy hoại trong bối cảnh xã hội và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp