Bản dịch của từ Stemming trong tiếng Việt
Stemming

Stemming(Noun)
Stemming(Verb)
Bắt nguồn từ hoặc được gây ra bởi.
Originate in or be caused by.
Gerund hoặc phân từ hiện tại: xuất phát.
Gerund or present participle: stemming.
Dạng động từ của Stemming (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stem |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stemmed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stemmed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stems |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stemming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Stemming, một thuật ngữ trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên, đề cập đến quá trình loại bỏ các hậu tố và biến thể ngữ pháp của từ để thu hồi dạng gốc (gọi là gốc) của từ đó. Trong tiếng Anh, stemming thường được áp dụng trong các chương trình tìm kiếm, phân loại văn bản và phân tích dữ liệu. Phân tích ngữ nghĩa có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở một số khía cạnh, nhưng chức năng chính của stemming vẫn không thay đổi.
Từ "stemming" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stemma", có nghĩa là nhánh cây hoặc tổ tiên. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, "stemming" đề cập đến quá trình rút gọn các từ về dạng gốc của chúng, loại bỏ các hậu tố hoặc tiền tố. Khái niệm này đã phát triển từ những nghiên cứu ban đầu vào thập niên 60 và 70 của thế kỷ XX, nhằm tối ưu hóa việc tìm kiếm và phân tích ngôn ngữ, gắn liền với việc cải thiện độ chính xác của thông tin thu được.
Từ "stemming" thường xuất hiện trong các bài viết về ngôn ngữ học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong phần nghe và nói, nhưng có thể thấy trong các bài viết và bài đọc liên quan đến chủ đề ngôn ngữ học, công nghệ thông tin và phân tích văn bản. "Stemming" thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích từ vựng, tìm kiếm thông tin và xử lý dữ liệu, để chỉ quá trình rút gọn từ về dạng gốc của nó.
Họ từ
Stemming, một thuật ngữ trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên, đề cập đến quá trình loại bỏ các hậu tố và biến thể ngữ pháp của từ để thu hồi dạng gốc (gọi là gốc) của từ đó. Trong tiếng Anh, stemming thường được áp dụng trong các chương trình tìm kiếm, phân loại văn bản và phân tích dữ liệu. Phân tích ngữ nghĩa có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở một số khía cạnh, nhưng chức năng chính của stemming vẫn không thay đổi.
Từ "stemming" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stemma", có nghĩa là nhánh cây hoặc tổ tiên. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, "stemming" đề cập đến quá trình rút gọn các từ về dạng gốc của chúng, loại bỏ các hậu tố hoặc tiền tố. Khái niệm này đã phát triển từ những nghiên cứu ban đầu vào thập niên 60 và 70 của thế kỷ XX, nhằm tối ưu hóa việc tìm kiếm và phân tích ngôn ngữ, gắn liền với việc cải thiện độ chính xác của thông tin thu được.
Từ "stemming" thường xuất hiện trong các bài viết về ngôn ngữ học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong phần nghe và nói, nhưng có thể thấy trong các bài viết và bài đọc liên quan đến chủ đề ngôn ngữ học, công nghệ thông tin và phân tích văn bản. "Stemming" thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích từ vựng, tìm kiếm thông tin và xử lý dữ liệu, để chỉ quá trình rút gọn từ về dạng gốc của nó.
