Bản dịch của từ Stemming trong tiếng Việt
Stemming
Stemming (Noun)
Stemming is crucial in understanding word origins.
Bắt nguồn là rất quan trọng trong việc hiểu nguồn gốc của từ.
The linguist studied the history of word stemming.
Nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu lịch sử của bắt nguồn từ.
The book explains the importance of linguistic stemming.
Cuốn sách giải thích tầm quan trọng của việc bắt nguồn từ ngôn ngữ.
Stemming (Verb)
Bắt nguồn từ hoặc được gây ra bởi.
Originate in or be caused by.
The social issue stemmed from economic disparities in the community.
Vấn đề xã hội bắt nguồn từ sự chênh lệch kinh tế trong cộng đồng
The protest stemmed from the lack of government action on social welfare.
;Cuộc biểu tình bắt nguồn từ việc chính phủ thiếu hành động đối với phúc lợi xã hội
Gerund hoặc phân từ hiện tại: xuất phát.
Gerund or present participle: stemming.
Stemming from economic disparities, social unrest gripped the nation.
Xuất phát từ sự chênh lệch kinh tế, tình trạng bất ổn xã hội bao trùm cả nước.
The protests were stemming from a lack of government accountability.
Các cuộc biểu tình xuất phát từ sự thiếu trách nhiệm của chính phủ.
The community's unity was stemming from shared cultural traditions.
Sự đoàn kết của cộng đồng bắt nguồn từ truyền thống văn hóa chung.
Dạng động từ của Stemming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stemmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stemmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stemming |
Họ từ
Stemming, một thuật ngữ trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên, đề cập đến quá trình loại bỏ các hậu tố và biến thể ngữ pháp của từ để thu hồi dạng gốc (gọi là gốc) của từ đó. Trong tiếng Anh, stemming thường được áp dụng trong các chương trình tìm kiếm, phân loại văn bản và phân tích dữ liệu. Phân tích ngữ nghĩa có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở một số khía cạnh, nhưng chức năng chính của stemming vẫn không thay đổi.
Từ "stemming" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stemma", có nghĩa là nhánh cây hoặc tổ tiên. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, "stemming" đề cập đến quá trình rút gọn các từ về dạng gốc của chúng, loại bỏ các hậu tố hoặc tiền tố. Khái niệm này đã phát triển từ những nghiên cứu ban đầu vào thập niên 60 và 70 của thế kỷ XX, nhằm tối ưu hóa việc tìm kiếm và phân tích ngôn ngữ, gắn liền với việc cải thiện độ chính xác của thông tin thu được.
Từ "stemming" thường xuất hiện trong các bài viết về ngôn ngữ học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong phần nghe và nói, nhưng có thể thấy trong các bài viết và bài đọc liên quan đến chủ đề ngôn ngữ học, công nghệ thông tin và phân tích văn bản. "Stemming" thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích từ vựng, tìm kiếm thông tin và xử lý dữ liệu, để chỉ quá trình rút gọn từ về dạng gốc của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp