Bản dịch của từ Self assessment trong tiếng Việt
Self assessment
Self assessment (Noun)
Quá trình đánh giá hiệu suất hoặc sự hiểu biết của chính mình.
The process of evaluating ones own performance or understanding.
Self assessment helps individuals understand their social skills better.
Đánh giá bản thân giúp cá nhân hiểu rõ kỹ năng xã hội hơn.
Many people do not practice self assessment in their daily lives.
Nhiều người không thực hành đánh giá bản thân trong cuộc sống hàng ngày.
How does self assessment improve communication in social settings?
Đánh giá bản thân cải thiện giao tiếp trong các tình huống xã hội như thế nào?
Self assessment helps individuals improve their communication skills.
Tự đánh giá giúp cá nhân cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Ignoring self assessment can hinder personal growth and development.
Bỏ qua tự đánh giá có thể ngăn trở sự phát triển cá nhân.
Tự đánh giá phản ánh điểm mạnh và điểm yếu của cá nhân.
A selfevaluation reflecting on personal strengths and weaknesses.
Self assessment helps individuals identify their social strengths and weaknesses.
Đánh giá bản thân giúp cá nhân xác định điểm mạnh và yếu xã hội.
Many people do not perform self assessment before joining social groups.
Nhiều người không thực hiện đánh giá bản thân trước khi tham gia nhóm xã hội.
How can self assessment improve your social interactions and relationships?
Làm thế nào đánh giá bản thân có thể cải thiện tương tác và mối quan hệ xã hội của bạn?
Self assessment is crucial for personal growth and development.
Tự đánh giá rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Ignoring self assessment can hinder progress in social interactions.
Bỏ qua tự đánh giá có thể làm trì hoãn tiến triển trong giao tiếp xã hội.
"Self-assessment" là quá trình mà cá nhân đánh giá năng lực, kỹ năng hoặc hiệu suất của bản thân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục và phát triển nghề nghiệp để giúp người học nhận thức rõ hơn về điểm mạnh và yếu của mình. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "self-assessment" có thể bao gồm cả các hình thức như "self-evaluation" và "self-reflection".
Thuật ngữ "self-assessment" xuất phát từ hai phần: "self" (bản thân) và "assessment" (đánh giá), trong đó "self" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seolf" và "assessment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assessare", nghĩa là "đánh giá". Khái niệm này trở nên phổ biến trong giáo dục và quản lý, được sử dụng để chỉ quá trình tự đánh giá năng lực, tiến trình hoặc hiệu suất của chính bản thân. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự nhận thức trong việc phát triển cá nhân.
Khái niệm "self assessment" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu đánh giá khả năng và kinh nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo, đánh giá học tập và trong quy trình phát triển bản thân. "Self assessment" cũng thường gặp trong các chương trình giáo dục và đào tạo, nơi nó được coi là công cụ hữu ích để nâng cao nhận thức tự thân và cải thiện kỹ năng.