Bản dịch của từ Self assessment trong tiếng Việt

Self assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self assessment (Noun)

01

Quá trình đánh giá hiệu suất hoặc sự hiểu biết của chính mình.

The process of evaluating ones own performance or understanding.

Ví dụ

Self assessment helps individuals understand their social skills better.

Đánh giá bản thân giúp cá nhân hiểu rõ kỹ năng xã hội hơn.

Many people do not practice self assessment in their daily lives.

Nhiều người không thực hành đánh giá bản thân trong cuộc sống hàng ngày.

How does self assessment improve communication in social settings?

Đánh giá bản thân cải thiện giao tiếp trong các tình huống xã hội như thế nào?

Self assessment helps individuals improve their communication skills.

Tự đánh giá giúp cá nhân cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Ignoring self assessment can hinder personal growth and development.

Bỏ qua tự đánh giá có thể ngăn trở sự phát triển cá nhân.

02

Tự đánh giá phản ánh điểm mạnh và điểm yếu của cá nhân.

A selfevaluation reflecting on personal strengths and weaknesses.

Ví dụ

Self assessment helps individuals identify their social strengths and weaknesses.

Đánh giá bản thân giúp cá nhân xác định điểm mạnh và yếu xã hội.

Many people do not perform self assessment before joining social groups.

Nhiều người không thực hiện đánh giá bản thân trước khi tham gia nhóm xã hội.

How can self assessment improve your social interactions and relationships?

Làm thế nào đánh giá bản thân có thể cải thiện tương tác và mối quan hệ xã hội của bạn?

Self assessment is crucial for personal growth and development.

Tự đánh giá rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.

Ignoring self assessment can hinder progress in social interactions.

Bỏ qua tự đánh giá có thể làm trì hoãn tiến triển trong giao tiếp xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self assessment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self assessment

Không có idiom phù hợp