Bản dịch của từ Self assessment trong tiếng Việt

Self assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self assessment(Noun)

sˈɛlf əsˈɛsmənt
sˈɛlf əsˈɛsmənt
01

Quá trình đánh giá hiệu suất hoặc sự hiểu biết của chính mình.

The process of evaluating ones own performance or understanding.

Ví dụ
02

Tự đánh giá phản ánh điểm mạnh và điểm yếu của cá nhân.

A selfevaluation reflecting on personal strengths and weaknesses.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh