Bản dịch của từ Self dependence trong tiếng Việt

Self dependence

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self dependence (Noun)

sˈɛlfdɨfˈɛnsən
sˈɛlfdɨfˈɛnsən
01

Trạng thái dựa vào chính mình hoặc nỗ lực của chính mình.

The state of relying on oneself or one's own efforts.

Ví dụ

Self dependence is essential for personal growth and development.

Tự lập là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.

Some people struggle with self dependence due to fear of failure.

Một số người gặp khó khăn trong việc tự lập do sợ thất bại.

Teaching young adults about self dependence can empower them for the future.

Dạy trẻ về sự tự lập có thể giúp họ mạnh mẽ hơn trong tương lai.

Self dependence (Phrase)

sˈɛlfdɨfˈɛnsən
sˈɛlfdɨfˈɛnsən
01

Chất lượng hoặc trạng thái tự phụ thuộc hoặc tự chủ.

The quality or state of being self-dependent or self-reliant.

Ví dụ

Self dependence is crucial for personal growth and success.

Tự lập là quan trọng cho sự phát triển và thành công cá nhân.

She values self dependence in building strong relationships with others.

Cô ấy đánh giá cao sự tự lập trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác.

Teaching children self dependence prepares them for adulthood challenges.

Dạy trẻ em tự lập chuẩn bị cho họ những thách thức ở tuổi trưởng thành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self dependence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self dependence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.