Bản dịch của từ Self deprecating trong tiếng Việt

Self deprecating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self deprecating (Adjective)

sˈɛlfdɨpsˈɛktɨkɨŋ
sˈɛlfdɨpsˈɛktɨkɨŋ
01

Khiêm tốn về hoặc chỉ trích bản thân, đặc biệt là hài hước.

Modest about or critical of oneself especially humorously so.

Ví dụ

Her self-deprecating jokes always make everyone laugh at parties.

Những câu châm biếm về bản thân của cô ấy luôn khiến mọi người cười ở các bữa tiệc.

He has a self-deprecating attitude that endears him to others.

Anh ấy có thái độ tự hạ thấp bản thân khiến người khác yêu mến.

The comedian's self-deprecating humor resonated well with the audience.

Tiếng cười châm biếm về bản thân của nghệ sĩ hài đã tạo cảm xúc tích cực với khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self deprecating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self deprecating

Không có idiom phù hợp