Bản dịch của từ Self deprecating trong tiếng Việt
Self deprecating

Self deprecating (Adjective)
Khiêm tốn về hoặc chỉ trích bản thân, đặc biệt là hài hước.
Modest about or critical of oneself especially humorously so.
Her self-deprecating jokes always make everyone laugh at parties.
Những câu châm biếm về bản thân của cô ấy luôn khiến mọi người cười ở các bữa tiệc.
He has a self-deprecating attitude that endears him to others.
Anh ấy có thái độ tự hạ thấp bản thân khiến người khác yêu mến.
The comedian's self-deprecating humor resonated well with the audience.
Tiếng cười châm biếm về bản thân của nghệ sĩ hài đã tạo cảm xúc tích cực với khán giả.
Từ "self-deprecating" là tính từ chỉ trạng thái khi một cá nhân thể hiện sự khiêm tốn hoặc tự châm biếm, thường nhằm giảm bớt sự chú ý về bản thân hoặc để tạo sự gần gũi với người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh diễn đạt, "self-deprecating" có thể được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp thông thường, nhằm thể hiện tính cách hài hước hoặc độ tự tin thấp.
Từ "self-deprecating" có nguồn gốc từ động từ Latin "depricārī", có nghĩa là “giảm giá trị” hoặc “hạ thấp”. Kết hợp với tiền tố "self-", từ này diễn tả hành động tự phê bình hoặc tự hạ thấp bản thân. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng văn hóa hiện đại, khi cá nhân thường sử dụng sự tự chế giễu như một phương tiện để thể hiện khiêm tốn và tạo mối liên kết xã hội. Ý nghĩa của nó hiện tại thường mang sắc thái tích cực, cho thấy sự tự nhận thức và khả năng chấp nhận khuyết điểm.
Từ "self-deprecating" xuất hiện khá hiếm trong các phần thi của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các bối cảnh văn hóa hay xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả việc một cá nhân tự chỉ trích hoặc làm nhẹ đi giá trị của bản thân, thường liên quan đến tình huống giao tiếp cá nhân hoặc phỏng vấn. Ở mức độ cao hơn, nó thể hiện đặc điểm tính cách có thể ảnh hưởng đến cách thức người khác nhìn nhận và tương tác với cá nhân đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp